Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flirtish

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác flirty

Tính từ

Hay ve vãn, hay tán tỉnh
Thích được ve vãn, thích được tán tỉnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flirty

    như flirtish, Từ đồng nghĩa: adjective, coquettish , coy
  • Flit

    / flit /, như flirtish, Xây dựng: bay chuyền, Từ đồng nghĩa: verb, dance...
  • Flit plug

    đầu cắm cáp, ổ cắm di động,
  • Flitch

    / flɪtʃ /, Danh từ: thịt hông lợn ướp muối và hun khói, miếng mỡ cá voi, miếng cá bơn (để...
  • Flitch beam

    dầm ghép bằng ván, dầm ván, rầm ghép bằng ván,
  • Flitch plate

    tấm ván bia, tấm gia cố thân xe,
  • Flitched plate

    tấm kẹp,
  • Flitter

    / ´flitə /, Nội động từ: bay chuyền; bay qua bay lại, Từ đồng nghĩa:...
  • Flitter-mouse

    / ´flitə¸maus /, danh từ, số nhiều .flitter-mice, (động vật học) con dơi,
  • Flivver

    / ´flivə /, Danh từ, (từ lóng): xe ô tô rẻ tiền, tàu bay cá nhân,
  • Flix

    Danh từ: bộ da lông hải ly,
  • Flling pile

    cọc nhồi,
  • Fllling element

    bộ phận chén (khung),
  • Floage

    vật nổi, sự nổi,
  • Float

    /floʊt/, Danh từ: cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe...
  • Float-and-sink analysis

    sự phân tích tuyển khoáng,
  • Float-board

    Danh từ: tàu thủy nhỏ; thuyền nhỏ; bè,
  • Float-bridge

    Danh từ: cầu phao, cầu phao, cầu phao,
  • Float-bridge pier

    bến cầu nổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top