Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flitch beam

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

dầm ghép bằng ván
dầm ván

Giải thích EN: A built-up beam of flitches, between two of which a metal plate is sandwiched for reinforcement.Giải thích VN: Dầm gồm có các ván bìa, và cứ giữa hai ván bìa lại có kẹp một tấm kim loai để gia tăng tính kiên cố.

rầm ghép bằng ván

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flitch plate

    tấm ván bia, tấm gia cố thân xe,
  • Flitched plate

    tấm kẹp,
  • Flitter

    / ´flitə /, Nội động từ: bay chuyền; bay qua bay lại, Từ đồng nghĩa:...
  • Flitter-mouse

    / ´flitə¸maus /, danh từ, số nhiều .flitter-mice, (động vật học) con dơi,
  • Flivver

    / ´flivə /, Danh từ, (từ lóng): xe ô tô rẻ tiền, tàu bay cá nhân,
  • Flix

    Danh từ: bộ da lông hải ly,
  • Flling pile

    cọc nhồi,
  • Fllling element

    bộ phận chén (khung),
  • Floage

    vật nổi, sự nổi,
  • Float

    /floʊt/, Danh từ: cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe...
  • Float-and-sink analysis

    sự phân tích tuyển khoáng,
  • Float-board

    Danh từ: tàu thủy nhỏ; thuyền nhỏ; bè,
  • Float-bridge

    Danh từ: cầu phao, cầu phao, cầu phao,
  • Float-bridge pier

    bến cầu nổi,
  • Float-controlled

    được điều chỉnh bằng phao, Tính từ: Được điều chỉnh bằng phao,
  • Float-cut

    băm thô (giũa),
  • Float-cut file

    giũa băm một chiều, giũa băm thô,
  • Float-feed

    sự cấp liệu bằng phao, sự tiếp dầu bằng phao,
  • Float-needle

    làm báo mức dầu, kim phao, Danh từ: kim báo mức dầu; kim phao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top