Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Floating axle

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

trục cầu xe loại treo
trục thoát tải
trục tự lựa

Xây dựng

trục tuỳ động

Hóa học & vật liệu

trục nổi
three quarter floating axle
trục nổi ba phần tư

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top