Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flood discharge

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

tháo lũ
flood discharge capacity
khả năng tháo lũ

Kỹ thuật chung

lưu lượng lũ
emergency flood discharge
lưu lượng lũ bất thường
maximum flood discharge
lưu lượng lũ lớn nhất
the 100-year design flood discharge
lưu lượng lũ thiết kế 100 năm
lưu lượng nước lũ
lưu lượng triều lên
sự tháo lũ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top