Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Capacity

Nghe phát âm

/kə'pæsiti/

Thông dụng

Danh từ

Sức chứa, chứa đựng, dung tích
Năng lực; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận
a mind of great capacity
trí óc sâu rộng
this book is within the capacity of young readers
cuốn sách này các bạn đọc trẻ tuổi có thể hiểu được
capacity building
xây dựng năng lực
Năng suất
labour capacity
năng suất lao động
Tư cách, quyền hạn
in one's capacity as
với tư cách là
(điện học) điện dung
capacity house
rạp hát chật ních khán giả
filled to capacity
đầy ắp
packed to capacity
chật ních


Chuyên ngành

Mục lục

Cơ - Điện tử

Dung lượng, sức chứa, khả năng, công suất, trọngtải

Giao thông & vận tải

sức chở (hàng hóa)

Ô tô

dung tích (động cơ)

Toán & tin

công suất

Giải thích VN: Là lượng thông tin mà một máy tính hay một thiết bị gắn kèm có thể xử lý hoặc lưu trữ.

capacity requirements
nhu cầu công suất
low capacity
công suất thấp

Xây dựng

khả năng mang được
độ dày vỉa quặng

Y học

dung lượng, dung tích

Điện

công suất biểu kiến

Kỹ thuật chung

lưu lượng
aggregate capacity
lưu lượng toàn phần
capacity formula
công thức lưu lượng
channel capacity
lưu lượng dòng sông
channel capacity
lưu lượng dòng kênh
discharge capacity
lưu lượng kênh
discharge capacity
lưu lượng máy bơm
extra bit capacity
lưu lượng của bit bổ sung
frame capacity
lưu lượng mành
marginal capacity
lưu lượng ngưỡng dung sai
maximum capacity of well
lưu lượng lớn nhất của giếng
open capacity
lưu lượng chảy tự nhiên
orbits-spectrum capacity
lưu lượng quỹ đạo phổ
stack capacity
lưu lượng ống khói
tested capacity
lưu lượng thí nghiệm giếng
total orbital capacity
lưu lượng quỹ đạo toàn phần
traffic capacity
lưu lượng giao thông
well capacity
lưu lượng giếng
lưu lượng bơm
khả năng
absorbent capacity
khả năng hấp thụ
absorbing capacity
khả năng hấp thụ
absorption capacity
khả năng hấp thụ
absorptive capacity
khả năng hấp thụ
absorptive capacity
khả năng hút thu
adhesive capacity
khả năng dính kết
adsorption capacity
khả năng hấp thụ
allowable bearing capacity
khả năng chịu lực cho phép
anchoring capacity
khả năng neo
asymmetrical breaking capacity
khả năng ngắt không đối xứng
bearing capacity
khả năng chịu lực
bearing capacity
khả năng chịu tải
bearing capacity (ofpile)
khả năng chịu lực của cọc
bearing capacity factor
hệ số khả năng chịu lực
bearing capacity of pile
khả năng chịu lực của cọc
bearing capacity of the foundation soil
khả năng chịu tải của đất nền
bearing capacity of the track
khả năng chịu tải của đường
bleeding capacity
khả năng phân tầng
bleeding capacity
khả năng tách nước
blotting capacity
khả năng hút
blotting capacity
khả năng thấm
bonding capacity
khả năng kết dính
breaking capacity
khả năng cắt mạch
breaking capacity
khả năng ngắt
bridge load-carrying capacity
khả năng chịu lực của cầu
capacity (ofdriven pile)
khả năng chịu lực của cọc đóng
capacity insulation
khả năng cách âm
capacity insulation
khả năng cách nhiệt
capacity of a road
khả năng thông xe của đường
capacity of driven pile
khả năng chịu lực của cọc đóng
capacity of heat conduction
khả năng dẫn nhiệt
capacity of heat transmission
khả năng truyền nhiệt
capacity reduction factor
hệ số giảm khả năng
carrying capacity
khả năng (chịu) tải
carrying capacity
khả năng (mang) tải
carrying capacity
khả năng chịu lực
carrying capacity
khả năng chịu tải
carrying capacity
khả năng mang
carrying capacity
khả năng tải (băng chuyền)
cementitious capacity
khả năng dính kết
coefficient of reduction of strength capacity
hệ số giảm khả năng chịu lực
continuous current carrying capacity
khả năng tải dòng liên tục
covering capacity
khả năng phủ kín
cracking capacity
khả năng crackinh
current-carrying capacity
khả năng mang dòng điện
current-carrying capacity
khả năng tải (dòng) điện
current-carrying capacity
khả nảng tải dòng điện
cutting capacity
khả năng cắt
damping capacity
khả năng giảm chấn
deformation capacity
khả năng biến dạng
dehumidifying capacity
khả năng khử ẩm
delivered capacity
khả năng phân phối
discharge capacity
khả năng tiêu nước
drying capacity
khả năng sấy
evaporated capacity
khả năng bay hơi
evaporating capacity
khả năng bay hơi
evaporative capacity
khả năng bay hơi
firm capacity
khả năng vững chắc
flood discharge capacity
khả năng tháo lũ
flow capacity
khả năng thông qua
governing capacity
khả năng điều chỉnh
hardening capacity
khả năng tôi
head-absorbing capacity
khả năng hấp thụ nhiệt
heat exchange capacity
khả năng trao đổi nhiệt
heat transfer capacity
khả năng truyền nhiệt
heat-absorbing capacity
khả năng hấp thụ nhiệt
heating capacity
khả năng cấp nhiệt
heating capacity
khả năng sưởi ấm
heating capacity
khả năng tỏa nhiệt
hoisting capacity
khả năng nâng (máy trục)
holding capacity
khả năng giữ
humidifying capacity
khả năng làm ẩm
illuminating capacity
khả năng chiếu sáng
infiltration capacity
khả năng thấm
infinite-capacity loading
khả năng tải vô hạn
insulating capacity
khả năng cách âm
insulating capacity
khả năng cách điện
insulating capacity
khả năng cách nhiệt
interrupting capacity
khả năng cắt
interrupting capacity
khả năng cắt (điện)
lifting capacity with hook
khả năng móc nâng
lime binding capacity
khả năng dính kết của vôi
liquid cooler capacity
khả năng làm lạnh chất lỏng
load bearing capacity
khả năng chịu tải
load capacity
khả năng chịu lực
load capacity of the pile as a structural member
khả năng chịu tải của cọc theo vật liệu của cọc
load capacity of the pile to transfer load to the ground
khả năng chịu tải của cọc theo đất nền
load capacity, load-carrying capacity
khả năng chịu tải
load transportation capacity of road
khả năng vận chuyển của đường
load-bearing capacity
khả năng chịu lực
load-carrying capacity
khả năng chịu tải
loaded capacity
khả năng tải
loading capacity
khả năng chịu lực
loading capacity
khả năng tải
longitudinal force-bearing capacity
khả năng chịu lực hướng dọc
low-capacity
khả năng nhỏ
making capacity
khả năng cắt mạch
making capacity
khả năng đóng
metal removing capacity
khả năng cắt
modulation capacity
khả năng điều chế
moisture capacity
khả năng hút ẩm
momentary capacity
khả năng tạm thời
nominal capacity
khả năng danh nghĩa
operating capacity
khả năng làm việc
overload capacity
khả năng chịu quá tải
overload capacity
khả năng quá tải
oxidation capacity
khả năng oxi hóa
oxidizing capacity
khả năng ôxi hóa
passenger capacity
khả năng chứa hành khách
pile bearing capacity
khả năng chịu lực của cọc
pile load capacity
khả năng chịu lực của cọc
possible capacity
khả năng có thể
practical capacity
khả năng thực tế
predictive capacity
khả năng tiên đoán
production capacity
khả năng sản xuất
production capacity
khả năng xản xuất
productive capacity
khả năng sản xuất
proton-absorptive capacity
khả năng hấp thụ proton
purifying capacity
khả năng lọc trong nước
radiating capacity
khả năng bức xạ
rate making capacity
khả năng tháo tính toán
rated capacity of filtration bed
khả năng thoát (tính toán) của tầng lọc
refrigerating capacity
khả năng làm lạnh
remote resource access capacity
khả năng truy nhập nguồn từ xa
road capacity, roadway capacity
khả năng thông xe của đường
safe bearing capacity
khả năng chịu lực an toàn
safe carrying capacity
khả năng tải lưu an toàn
safe load-carrying capacity
khả năng chịu lực an toàn
self hardening capacity
khả năng tự tôi
self-purification capacity
khả năng tự làm sạch
self-purification capacity
khả năng tự làm trong
shear capacity of the section
khả năng chịu cắt của mặt cắt
soil bearing capacity
khả năng chịu lực của đất
soil bearing capacity
khả năng chịu tải của đất
stock removal capacity
khả năng cắt
storage capacity
khả năng chứa
storage capacity
khả năng chứa nước
storage capacity
khả năng lưu trữ
strain capacity
khả năng biên dạng
strength capacity reduction factor
hệ số giảm khả năng chịu lực
supporting power of pile, supporting capacity of pile, load-carrying capacity of pile
khả năng chịu tải của cọc
switching capacity
khả năng chuyển mạch
symmetrical breaking capacity
khả năng cắt đối xứng
system capacity
khả năng hệ thống
thrush capacity
khả năng chặn (chịu lực chiều trục)
torsional capacity
khả năng (chịu) xoắn mômen xoắn giới hạn
traffic capacity
khả năng vận chuyển
transmission capacity
khả năng truyền tải
truck capacity
khả năng chuyên chở (bằng xe)
type-ahead capacity
khả năng nhớ gõ vào
ultimate bearing capacity
khả năng chịu lực giới hạn
useful capacity
khả năng sử dụng
vertical bearing capacity
khả năng chịu lực thẳng đứng
vibration-absorbing capacity
khả năng hấp thụ (làm cắt) dao động
water carrying capacity
khả năng vận chuyển của nước
water holding capacity
khả năng giữ nước
water retaining capacity
khả năng giữ nước
water-retaining capacity
khả năng giữ nước
working capacity
khả năng công tác
working capacity
khả năng làm việc
working capacity of system
khả năng làm việc của hệ thống
khả năng chịu lực
allowable bearing capacity
khả năng chịu lực cho phép
bearing capacity (ofpile)
khả năng chịu lực của cọc
bearing capacity factor
hệ số khả năng chịu lực
bearing capacity of pile
khả năng chịu lực của cọc
bridge load-carrying capacity
khả năng chịu lực của cầu
capacity (ofdriven pile)
khả năng chịu lực của cọc đóng
capacity of driven pile
khả năng chịu lực của cọc đóng
coefficient of reduction of strength capacity
hệ số giảm khả năng chịu lực
longitudinal force-bearing capacity
khả năng chịu lực hướng dọc
pile bearing capacity
khả năng chịu lực của cọc
pile load capacity
khả năng chịu lực của cọc
safe bearing capacity
khả năng chịu lực an toàn
safe load-carrying capacity
khả năng chịu lực an toàn
soil bearing capacity
khả năng chịu lực của đất
strength capacity reduction factor
hệ số giảm khả năng chịu lực
ultimate bearing capacity
khả năng chịu lực giới hạn
vertical bearing capacity
khả năng chịu lực thẳng đứng
khả năng thông qua
năng lực

Giải thích VN: Là tiềm lực tối đa có thể được phân phối hoặc được phục vụ từ một trung tâm. Ví dụ, sức chứa của một trường học là số lượng học sinh có thể tuyển vào.

breaking capacity
năng lực cắt mạch
breaking capacity
năng lực ngắt mạch
Capacity, Interval
năng lực thông qua
Capacity, Transport
năng lực vận tải
making capacity
năng lực cắt mạch
productive capacity
năng lực sản xuất
reserve capacity
năng lực dự phòng (RC)
service capacity
năng lực phục vụ
symmetrical breaking capacity
năng lực cắt đối xứng
traffic capacity
năng lực thông hành
năng suất
absorbing capacity
năng suất hấp thụ
absorption capacity
năng suất hấp thụ
absorption capacity
năng suất hút thu
absorptive capacity
năng suất hấp thụ
actual capacity
năng suất thực
actual refrigerating capacity
năng suất làm lạnh thực
air handing capacity
năng suất xử lý không khí
annual capacity factor
chỉ tiêu năng suất năm
automatic capacity control
điều chỉnh năng suất tự động
average refrigerating capacity
năng suất lạnh trung bình
borehole capacity
năng suất khoan
bypass capacity control
điều chỉnh năng suất bằng bypas
calculated refrigerating capacity
năng suất lạnh tính toán
calorific capacity
năng suất tỏa nhiệt
capacity factor
chỉ tiêu năng suất
capacity of machines
năng suất máy
carrying capacity
năng suất vận tải
carrying capacity
năng suất xếp hàng
chilled storage capacity
năng suất bảo quản lạnh
chiller capacity
năng suất làm lạnh
coil capacity
năng suất ống xoắn
cold-storage capacity
năng suất bảo quản lạnh
compressor capacity
năng suất máy nén
compressor capacity regulation
điều chỉnh năng suất máy nén
condensing capacity
năng suất bình ngưng
constant-capacity system
hệ năng suất không đổi
conventional refrigerating capacity
năng suất lạnh quy ước
conventional refrigerating capacity
năng suất lạnh thông dụng
conveying capacity
năng suất băng tải
cooler capacity
năng suất dàn lạnh
cooler capacity
năng suất giàn lạnh
cooling capacity
năng suất làm mát
cooling capacity
năng suất lạnh
cooling capacity reduction
giảm năng suất lạnh
cooling coil capacity
năng suất dàn (ống xoắn) lạnh
cooling coil capacity
năng suất giàn (ống xoắn) lạnh
cooling system capacity
năng suất hệ làm lạnh
cooling system capacity
năng suất hệ thống lạnh
cooling tower capacity
năng suất tháp giải nhiệt
crushing capacity
năng suất nghiền
cutting capacity
năng suất cắt
cylinder capacity
năng suất xylanh
daily capacity
năng suất ngày đêm
dehumidifying capacity
năng suất hút ẩm
dehydrator capacity
năng suất hút nước
dehydrator capacity
năng suất khử nước
delivery capacity
năng suất cấp
discharge capacity
năng suất cấp
discharge capacity
năng suất đẩy
discharge capacity
năng suất đẩy [xả]
discharge capacity
năng suất xả
effective cooling capacity
năng suất hiệu quả
effective cooling capacity
năng suất lạnh hiệu quả
evaporated capacity
năng suất bay hơi
evaporative capacity
năng suất bay hơi
evaporative capacity
năng suất hơi
evaporator capacity
năng suất bay hơi
excess refrigerating capacity
năng suất lạnh dư thừa
excess refrigerating capacity
dư thừa năng suất lạnh
exchange capacity
năng suất trao đổi
first stage capacity
năng suất cấp thứ nhất
first-stage capacity
năng suất cấp một
freezer capacity
năng suất máy kết đông
freezing capacity
năng suất kết đông
full load refrigerating capacity
năng suất lạnh khi đẩy tải
full-load refrigerating capacity
năng suất lạnh khi đầy tải
furnace capacity
năng suất luyện
furnace capacity
năng suất nấu
generating capacity
năng suất phát điện
gross refrigerating capacity
tổng năng suất lạnh
guaranteed capacity
năng suất đảm bảo
head-absorbing capacity
năng suất hấp thụ nhiệt
heat capacity
năng suất tỏa nhiệt
heat exchange capacity
năng suất trao đổi nhiệt
heat pump capacity
năng suất bơm nhiệt
heat rejection capacity
năng suất thải nhiệt
heat storage capacity
năng suất nhiệt
heat-absorbing capacity
năng suất hấp thụ nhiệt
heat-removal capacity
năng suất thải nhiệt
heat-transfer capacity
năng suất truyền nhiệt
heating capacity
năng suất nhiệt
heating capacity
năng suất nung nóng
heating capacity
năng suất sưởi
heating capacity
năng suất tỏa nhiệt
holdover capacity
năng suất tích lạnh
hourly capacity
năng suất (tính bằng) giờ
humidifying capacity
năng suất gia ẩm
humidifying capacity
năng suất làm ẩm
ice build-up capacity
năng suất chứa (nước) đá
ice build-up capacity
năng suất chứa đá
ice heat capacity
năng suất nhiệt của (nước) đá
ice heat capacity
năng suất nhiệt của nước đá
ice melting capacity
năng suất tan (nước) đá
ice melting capacity
năng suất tan đá
intake capacity
năng suất hút
intake capacity
năng suất nạp
labor capacity
năng suất lao động
latent refrigerating capacity
năng suất lạnh ẩn
liquid cooler capacity
năng suất làm lạnh chất lỏng
machine capacity
năng suất máy
maximum capacity
năng suất cực đại
measured refrigerating capacity
năng suất lạnh đo được
medium refrigerating capacity
năng suất lạnh trung bình
net cooling capacity
năng suất lạnh hiệu dụng
net refrigeration capacity
năng suất lạnh hiệu dụng
net refrigeration capacity
năng suất lạnh tinh
nominal capacity
năng suất danh định
operational capacity
năng suất vận hành
overall cooling capacity
tổng năng suất lạnh
overall refrigerating capacity
tổng năng suất lạnh
overall refrigerating capacity (effect)
tổng năng suất lạnh
part-load refrigerating capacity
năng suất lạnh một phần tải
peak refrigeration capacity
năng suất lạnh tối đa
plant cooling capacity
năng suất lạnh của hệ (thống)
plant cooling capacity
năng suất lạnh của hệ thống
production capacity
năng suất sản xuất
purification capacity
năng suất làm sạch
quick-freezing capacity
năng suất kết đông nhanh
radiator heating capacity
năng suất tỏa nhiệt (của thiết bị sưởi)
rated refrigerating capacity
năng suất lạnh định mức
refrigerated storage capacity
năng suất (dung tích) bảo quản lạnh
refrigerated storage capacity
năng suất bảo quản lạnh
refrigerating capacity
năng suất làm lạnh
refrigerating capacity
năng suất làm mát
refrigerating capacity
năng suất lạnh
refrigerating capacity
năng suất ướp lạnh
refrigerating capacity decrease
giảm năng suất lạnh
refrigerating capacity decrease
sự giảm năng suất lạnh
refrigerating capacity gain
sự tăng năng suất lạnh
refrigerating capacity gain
tăng năng suất lạnh
refrigerating capacity reduction
giảm năng suất lạnh
refrigerating capacity reduction
sự giảm năng suất lạnh
refrigerating system capacity
năng suất của hệ (thống) lạnh
refrigerator capacity
năng suất lạnh
screen capacity
năng suất lưới
screening capacity
năng suất sàng
sensible heat capacity
năng suất nhiệt cảm nhận được
sensible heat capacity
năng suất nhiệt hiện
sensible refrigerating capacity
năng suất lạnh cảm nhận được
sensible refrigerating capacity
năng suất lạnh hiện
solar absorber capacity
năng suất hấp thụ mặt trời
storage capacity
năng suất bảo quản
storage capacity
dung tích (năng suất) bảo quản
suction capacity
năng suất hút
system capacity
công suất (năng suất) (của) hệ thống
system capacity
năng suất của hệ (thống)
theoretical refrigeration capacity
năng suất lạnh lý thuyết
total cooling capacity
năng suất lạnh tổng
total cooling capacity
tổng năng suất lạnh
total refrigerate capacity
năng suất lạnh tổng
total refrigerate capacity
tổng năng suất lạnh
total refrigerating capacity (effect)
năng suất lạnh tổng
total refrigerating capacity (effect)
tổng năng suất lạnh
transmission capacity
năng suất phát
useful refrigerating capacity
năng suất lạnh hữu ích
vapour removal capacity
năng suất thải hơi
variable-capacity refrigeration system
hệ (thống) lạnh năng suất có thể thay đổi
varying capacity
năng suất biến động
volumetric refrigerating capacity
năng suất lạnh thể tích
volumetric refrigerating capacity (effect)
năng suất lạnh thể tích
volumetric suction capacity
năng suất hút thể tích
water cooler capacity
năng suất làm lạnh nước
water cooler capacity
năng suất làm mát nước
water-chilling capacity
năng suất làm lạnh nước
welding capacity
năng suất hàn
năng suất (lỗ khoan)
điện dung
ampere-hour capacity
điện dung bằng ampe giờ
battery capacity
điện dung của bình điện
Capacity (CAP)
dung lượng, điện dung
capacity bridge
cầu đo điện dung
capacity measuring bridge
cầu đo điện dung
capacity meter
điện dung kế
capacity of an
điện dung của bình áp quy
capacity of an accumulator
điện dung của bình ắcqui
carrying capacity
điện dung hữu dụng
induced capacity
điện dung cảm ứng
inductive capacity
điện dung cảm ứng
initial capacity
điện dung ban đầu
internal capacity
điện dung trong
lumped capacity
điện dung hội tụ
pair-to-pair capacity
điện dung giữa các dây (giữa các lõi dây)
peaking capacity
điện dung đỉnh
reserve capacity
điện dung dự trữ
resistance capacity coupling
sự ghép điện trở-điện dung
stray capacity
điện dung ký sinh
transition capacity
điện dung chuyển tiếp
wire-to-wire capacity
điện dung giữa các dây (giữa các lõi dây)
điện lượng
dung lượng

Giải thích VN: Là lượng thông tin mà một máy tính hay một thiết bị gắn kèm có thể xử lý hoặc lưu trữ.

accumulator capacity
dung lượng của ắcqui
accumulator capacity indicator
bộ chỉ thị dung lượng ắcqui
active storage capacity
dung lượng bộ nhớ tích cực
Additional Trunk Capacity (ATC)
dung lượng trung kế bổ sung
address capacity
dung lượng địa chỉ
ampere-hour capacity
dung lượng ampe giờ
available capacity
dung lượng khả dụng
available capacity
dung lượng sẵn sàng
average capacity
dung lượng trung bình
battery capacity
dung lượng ắcqui
breaking capacity
dung lượng cắt
Busy Hour Call Capacity (BHCC)
dung lượng cuộc gọi giờ bận
Capacity (CAP)
dung lượng, điện dung
capacity factor
hệ số dung lượng
capacity for the accumulator
dung lượng ắcqui
capacity set
tập dung lượng
capacity under prevailing conditions
dung lượng trong điều kiện bình trường
cation exchange capacity
dung lương hấp thụ
cation exchange capacity
dung lượng cation trao đổi
cell switching capacity
dung lượng chuyển đổi ô
channel capacity
dung lượng kênh
circuit capacity
dung lượng đường truyền
circuit capacity
dung lượng mạch
connection capacity
dung lượng kết nối
constant capacity gasholder
tháp (có) dung lượng cố định
counter capacity
dung lượng tính
cubic capacity of cylinder
dung lượng thể tích của xi lanh
digit (al) capacity
dung lượng tính
digit capacity
dung lượng số
digit capacity
dung lượng chữ số
disk capacity
dung lượng đĩa
Dynamic Capacity Allocation (DCA)
phân phối dung lượng động
Electro-Magnetic Capacity (EMC)
dung lượng điện từ
Equivalent Capacity (EC)
dung lượng tương đương
Facility CAPacity (FCAP)
dung lượng phương tiện
flow capacity
dung lượng dòng
formatted capacity
dung lượng được định khuôn
fund capacity
dung lượng vốn
furnace capacity
dung lượng lò
graduated capacity
dung lượng phần chia độ
grid capacity
dung lượng lưới
high capacity
dung lượng cao
high capacity data storage
lưu trữ dữ liệu dung lượng cao
High Capacity Multiplexing (HCM)
ghép kênh dung lượng cao
High capacity Remote MONitoring (H-RMON)
giám sát từ xa dung lượng cao
High Capacity Satellite Digital Service (HCSDS)
dịch vụ số vệ tinh dung lượng cao
High Capacity Storage System (HCSS)
hệ thống nhớ dung lượng cao
High Capacity Terrestrial Digital Service (HCTDS)
dịch vụ số mặt đất dung lượng cao
High Capacity Voice (HCV)
thoại dung lượng cao
information capacity
dung lượng thông tin
information, capacity
dung lượng thông tin
internal storage capacity
dung lượng nhớ trong
large capacity store
kho nhớ dung lượng lớn
Last trunk Capacity (LTC)
dung lượng trung kế cuối cùng
line capacity
dung lượng đường truyền
line capacity
dung lượng mạch
load capacity
dung lượng tải
local capacity
dung lượng cục bộ
local capacity
dung lượng nội hạt
logarithmic capacity
dung lượng lôgarit
low capacity
dung lượng thấp
machine shot capacity
dung lượng tiêm của máy
making capacity
dung lượng đóng
memory capacity
dung lượng của bộ nhớ
memory capacity
dung lượng đĩa mềm
memory capacity
dung lượng lưu trữ
memory capacity
dung lượng nhớ
memory capacity
dung lượng bộ nhớ
nominal capacity
dung lượng định mức
object capacity
dung lượng đối tượng
oil capacity
dung lượng dầu
oil capacity
dung lượng chứa dầu
orbital capacity
dung lượng quỹ đạo
output capacity
dung luợng đầu ra
output capacity
dung lượng xuất
overload capacity
dung lượng quá tải
peak capacity
dung lượng đỉnh
polarization capacity
dung lượng phân cực
practical capacity
dung lượng thực tế
punched card capacity
dung lượng của phiếu đục lỗ
rail capacity
dung lượng đường ray
reference capacity set
tập dung lượng tham chiếu chuẩn
register capacity
dung lượng thanh ghi
reserve capacity
dung lượng dự trữ
sedimentation capacity of filter
dung lượng bùn của máy lọc
short-circuit breaking capacity
dung lượng cắt ngắn mạch
short-circuit capacity
dung lượng (chịu) ngắn mạch
small capacity cable
cáp dung lượng nhỏ
Small Capacity Receive Digital Processor
bộ thu số dung lượng nhỏ
specific capacity
dung lượng riêng
specific capacity of a well
dung lượng riêng của một giếng
specific inductive capacity
dung lượng cảm ứng riêng
storage capacity
dung lượng của bộ nhớ
storage capacity
dung lượng lưu trữ
storage capacity
dung lượng nhớ
storage capacity
dung lượng (của) bộ nhớ(máy tính)
storage capacity
dung lượng bộ nhớ
stroke capacity
dung lượng xi lanh
switching capacity
dung lượng chuyển mạch
switching capacity
dung lượng đóng ngắt
system capacity
dung lượng hệ thống
tank capacity
dung lượng bể chứa
thermal capacity
dung lượng nhiệt
total capacity
dung lượng toàn phần
total capacity
tổng dung lượng
total traffic capacity
dung lượng lưu thoát toàn phần
traffic capacity
dung lượng thông tin
traffic capacity
dung lượng chuyển
traffic capacity in an orbital arc
dung lượng lưu thoát trong cung quỹ đạo
transmission capacity
dung lượng truyền
transmission capacity
dung lượng truyền (tải)
transport capacity
dung lượng vận chuyển
ultra high capacity
dung lượng cực cao
unit capacity
dung lượng của thiết bị
variable capacity gasholder
bình ga dung lượng thay đổi
variable capacity gasholder
tháp ga dung lượng thay đổi
volume-capacity ratio
hệ số thể tích-dung lượng
watt-hour capacity
dung lượng theo oát giờ (của ắcqui)
dung tích

Giải thích VN: Là tiềm lực tối đa có thể được phân phối hoặc được phục vụ từ một trung tâm. Ví dụ, sức chứa của một trường học là số lượng học sinh có thể tuyển vào.

boiler capacity
dung tích nồi hơi
breathing capacity
dung tích thở
bucket capacity
dung tích gàu
capacity factor
thừa số dung tích
capacity of a cylinder
dung tích xi lanh
capacity of the bunkers
dung tích của thùng chứa
capacity, cylinder
dung tích xi lanh
chilled storage capacity
dung tích bảo quản lạnh
cold room capacity
dung tích buồng lạnh
cold room capacity [space]
dung tích buồng lạnh
cold-storage capacity
dung tích bảo quản lạnh
container capacity
dung tích bình chứa
container capacity
dung tích thùng chứa
cubic capacity
dung tích (tàu thủy)
cubic capacity
dung tích (xi lanh)
cylinder capacity
dung tích xi lanh
engine capacity
dung tích động cơ
gross storage capacity
dung tích toàn bộ bể chứa
heat capacity
nhiệt dung tích tụ
ice build-up capacity
dung tích chứa (nước) đá
ice build-up capacity
dung tích chứa đá
ice bunker capacity
dung tích bunke chứa (nước) đá
ice bunker capacity
dung tích bunke chứa đá
ice bunker capacity
dung tích thùng chứa (nước) đá
ice bunker capacity
dung tích thùng chứa đá
ice carrying capacity
dung tích bunke chứa (nước) đá
ice carrying capacity
dung tích bunke chứa đá
ice carrying capacity
dung tích thùng chứa (nước) đá
ice carrying capacity
dung tích thùng chứa đá
inspiratory capacity
dung tích hút vào
liquid capacity
dung tích lỏng
liter capacity
dung tích (tính bằng) lít
maximum capacity
dung tích cực đại
measure of capacity
sự đo dung tích
overflow capacity
dung tích tràn
pay-load capacity
dung tích có ích
rated capacity
dung tích danh nghĩa
refrigerated storage capacity
năng suất (dung tích) bảo quản lạnh
refrigerated storage capacity
dung tích bảo quản lạnh
refrigerating capacity
dung tích làm lạnh
reservoir capacity
dung tích hồ chứa nước
room capacity
dung tích phòng
shell capacity
dung tích chứa của xe bồn
storage capacity
dung tích (năng suất) bảo quản
storage capacity
dung tích bảo quản
storage capacity
dung tích hồ chứa
tank capacity
dung tích két
ton of refrigeration capacity
dung tích lạnh
total capacity
dung tích toàn phần
total storage capacity
dung tích toàn phần hồ chứa
usable storage capacity
dung tích nước sử dụng được
vital capacity
dung tích phổi sống
water storage capacity
dung tích của hồ chứa nước
wrong capacity
dung tích sai
nhiệt dung
ammonia heat capacity
nhiệt dung riêng amoniac
atomic heat capacity
nhiệt dung nguyên tử
brine heat capacity
nhiệt dung riêng nước muối
electronic heat capacity
nhiệt dung điện tử
freon heat capacity
nhiệt dung freon
freon heat capacity
nhiệt dung riêng của freon
heat capacity
nhiệt dung riêng
heat capacity
nhiệt dung tích tụ
heat capacity at constant pressure
nhiệt dung đẳng áp
heat capacity at constant volume
nhiệt dung đẳng tích
ice heat capacity
nhiệt dung của (nước) đá
ice heat capacity
nhiệt dung của đá
insulation heat capacity
nhiệt dung của cách nhiệt
liquid heat capacity
nhiệt dung riêng của chất lỏng
molar heat capacity
nhiệt dung mol
molar heat capacity
nhiệt dung phân tử gam
refrigerant heat capacity
nhiệt dung riêng môi chất lạnh
specific capacity
nhiệt dung riêng
specific heat capacity
nhiệt dung riêng
vapour heat capacity
nhiệt dung của hơi
vapour heat capacity
nhiệt dung hơi
sản lượng
boiler steam capacity
sản lượng của nồi hơi
daily capacity
sản lượng hàng ngày
maximum capacity
sản lượng cực đại
rated capacity
sản lượng định mức
specific capacity
sản lượng riêng
total capacity
tổng sản lượng
yearly capacity
sản lượng hàng năm
yearly capacity
sản lượng năm
sức chứa

Giải thích VN: Là tiềm lực tối đa có thể được phân phối hoặc được phục vụ từ một trung tâm. Ví dụ, sức chứa của một trường học là số lượng học sinh có thể tuyển vào.

accumulating capacity of building
sức chứa của nhà
design capacity
sức chứa tính toán
disk capacity
sức chứa của đĩa
thể tích
cubic capacity of cylinder
dung lượng thể tích của xi lanh
volume-capacity ratio
hệ số thể tích-dung lượng
volumetric heat capacity
nhiệt hàm thể tích
volumetric refrigerating capacity
năng suất lạnh thể tích
volumetric refrigerating capacity (effect)
năng suất lạnh thể tích
volumetric suction capacity
năng suất hút thể tích
trọng tải
bridge bearing capacity
trọng tải của cầu
crane capacity
trọng tải của cần trục
marked capacity
trọng tải ghi
specified capacity
trọng tải tính toán

Kinh tế

dung lượng
capacity factor
số nhân dung lượng
capacity of a port
dung lượng cảng
capacity of market
dung lượng thị trường
capacity of vessel
dung lượng tàu
capacity packing
bao bì dung lượng. (để chứa)
cargo capacity
dung lượng chở hàng
effective capacity
dung lượng thực tế
memory capacity
dung lượng bộ nhớ
memory capacity
dung lượng bộ nhớ (máy tính)
port capacity
dung lượng cảng
storage capacity
dung lượng bộ nhớ
storage capacity
dung lượng trữ kho
store capacity
dung lượng bộ nhớ (máy tính)
store capacity
dung lượng bộ nhớ máy tính
dung tích
bulk capacity
dung tích chất rời
grain capacity
dung tích cốc loại
grain capacity
dung tích hàng rời
hold capacity
dung tích khoang tàu
net capacity
dung tích hữu ích
smoking capacity
dung tích phòng hun khói
storage capacity
dung tích phòng bảo quản
năng lực
capacity for labour
năng lực công tác
capacity for responsibility
năng lực trách nhiệm
capacity for rights
năng lực quyền lợi
capacity of a port
năng lực thông qua cảng
capacity of acting
năng lực hành vi
capacity of competition
năng lực cạnh tranh
capacity of equipment
năng lực thiết bị
capacity to action
năng lực tố tụng
capacity to pay
năng lực chi trả
capacity to perform
năng lực sản xuất
competitive capacity
năng lực cạnh tranh
designed capacity
năng lực thiết kế
disposing capacity
năng lực hành vi
disposing capacity
năng lực quyết định
enterprise designed capacity
năng lực thiết kế xí nghiệp
equivalent capacity
năng lực tương đương
excess capacity
năng lực sản xuất dư
excess capacity
năng lực sản xuất dư thừa
executive capacity
năng lực thi hành
fleet capacity
năng lực chuyên chở của đội tàu
handling capacity
năng lực bốc dỡ
handling capacity
năng lực xử lý
ideal capacity
năng lực sản xuất
idle capacity
năng lực sản xuất bỏ không
idle-capacity cost
phí tổn năng lực sản xuất bỏ không
industrial capacity
năng lực sản xuất công nghiệp
labour capacity
năng lực lao động
labour capacity
năng lực lao động, khả năng làm việc
legal capacity
năng lực hành vi pháp luật
legal capacity
năng lực pháp lý
loading capacity
năng lực tải trọng
manufacturing capacity
năng lực sản xuất
maximum capacity
năng lực (sản xuất) tối đa
maximum plant capacity
năng lực sản xuất tối đa của xưởng
operating capacity
năng lực kinh doanh
operating capacity
năng lực sản xuất
operation capacity
năng lực hoạt động
operation capacity
năng lực kinh doanh
output capacity
năng lực sản xuất
over-capacity
thừa năng lực
physical transport capacity
năng lực vận tải thực tế
plant capacity
năng lực sản xuất của nhà máy
practical capacity
năng lực (sản xuất) thực tế
producing capacity
năng lực sản xuất
storage capacity
năng lực tồn trữ
surplus capacity
năng lực sản xuất thặng dư
tax paying capacity
năng lực trả thuế
tax paying capacity
năng lực trả thuế, khả năng đóng thuế
transport capacity
năng lực vận tải
utilized capacity
năng lực sản xuất đã sử dụng
năng lực sản xuất
excess capacity
năng lực sản xuất dư
excess capacity
năng lực sản xuất dư thừa
idle capacity
năng lực sản xuất bỏ không
idle-capacity cost
phí tổn năng lực sản xuất bỏ không
industrial capacity
năng lực sản xuất công nghiệp
maximum capacity
năng lực (sản xuất) tối đa
maximum plant capacity
năng lực sản xuất tối đa của xưởng
plant capacity
năng lực sản xuất của nhà máy
practical capacity
năng lực (sản xuất) thực tế
surplus capacity
năng lực sản xuất thặng dư
utilized capacity
năng lực sản xuất đã sử dụng
năng suất
beet slicing capacity
năng suất nhà máy đường
capacity control
sự điều chỉnh năng suất
capacity cost
phí tổn năng suất tối đa
capacity planning
hoạch định năng suất
capacity ratio
tỉ suất sử dụng năng suất
clarifying capacity
năng suất theo hiệu suất tẩy trắng
condensing unit capacity
năng suất của máy lạnh
daily capacity
năng suất hàng ngày
dairy capacity
năng suất trong ngày
evaporator capacity
năng suất bay hơi của thiết bị
freezer capacity
năng suất lạnh đông
freezing capacity
năng suất làm lạnh đông
ideal capacity
năng suất lý tưởng
inadequate capacity
năng suất không đủ dùng
installed capacity
năng suất thiết đặt
killing capacity
năng suất dây chuyền chế biến (gia súc)
killing capacity
năng suất giết mổ (gia súc)
maximum capacity
năng suất tối đa
net capacity
năng suất hữu ích
normal capacity
năng suất bình thường
potential capacity
năng suất tiềm tàng
quick freezing capacity
năng suất làm lạnh nhanh của thiết bị
rated capacity
năng suất đã định
rated refrigerating capacity
năng suất làm lạnh định mức
rated refrigerating capacity
năng suất lạnh danh nghĩa
separating capacity
năng suất máy sàng
settling capacity
năng suất lạnh của thiết bị
smoking capacity
năng suất phòng hun khói
theoretical capacity
năng suất lý thuyết
sức chứa
bale capacity
sức chứa kiện hàng (của buồng tàu)
bin capacity
sức chứa của nhà máy xay
bin capacity
sức chứa của thùng chứa
hotel capacity
sức chứa của khách sạn
thể tích
can water capacity
thể tích đồ hộp theo nước
capacity of cold room
thể tích phòng lạnh
cold room capacity
thể tích buồng lạnh
cold storage capacity
thể tích kho lạnh
storage capacity
thể tích nhỏ

Đồng nghĩa Tiếng Anh

N.
Volume, content, size, dimensions; room, space: What isthe capacity of this bottle in litres? The car is of sufficientcapacity to hold only four adults. 2 potential, ability,capability, competence, intelligence, wit, brain(s), talent,aptitude, acumen, understanding, sense, judgement, perspicacity,perceptiveness, perception, mother wit, intellect, genius,skill, gift, faculty, power, potential, Colloq chiefly US rightstuff, the goods: They don't yet have the capacity to absorbadvanced theory.
Position, condition, character, place, post,role, job, office, duty, responsibility, province, sphere,function; Law competency, qualification: She has every right tosign cheques in her capacity as director.

Oxford

N.
(pl. -ies) 1 a the power of containing, receiving,experiencing, or producing (capacity for heat, pain , etc.). bthe maximum amount that can be contained or produced etc. c thevolume, e.g. of the cylinders in an internal-combustion engine.d (attrib.) fully occupying the available space, resources, etc.(a capacity audience).
A mental power. b a faculty ortalent.
A position or function (in a civil capacity; in mycapacity as a critic).
Legal competence.
Electr.capacitance.
Capacitative adj. (alsocapacitive) (in sense 5). [ME f. F f. L capacitas -tatis (asCAPACIOUS)]

Địa chất

dung lượng, dung tích, sản lượng, năng suất, công suất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accommodation , amplitude , bulk , burden , compass , contents , dimensions , expanse , extent , full , holding ability , holding power , latitude , magnitude , mass , measure , proportions , quantity , range , reach , retention , room , scope , size , space , spread , standing room only , sufficiency , sweep , adequacy , aptitude , aptness , bent , brains , caliber , capability , cleverness , competence , efficiency , facility , faculty , forte , genius , gift , inclination , intelligence , knack , might , power , qualification , readiness , skill , stature , strength , talent , the goods , up to it , what it takes , competency , ability , attainment , content , endowment , intellect , limit , potential , potentiality , puissance , virtuosity , volume

Từ trái nghĩa

noun
impotence , inability , incompetence

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top