Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flood tide


Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

độ cao nước lớn
dòng triều lên
nước lớn
triều dâng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
flood , high tide , high water , inflowing tide

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top