Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flood wall

Mục lục

Xây dựng

tường ngăn lũ

Giải thích EN: A levee or retaining wall that provides protection from water overflow.Giải thích VN: Một con chạch hoặc một bức tường giữ nước để bảo vệ tránh khỏi bị dòng nước cuốn.

Kỹ thuật chung

đê bảo vệ chống lũ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top