Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Floodgate

Nghe phát âm

Mục lục

/´flʌd¸geit/

Xây dựng

cửa cống

Giải thích EN: A gate that controls a flow of water; the lower gate of a lock.Giải thích VN: Cửa dùng để kiểm soát lượng nước chảy qua; cái cửa này thấp hơn van khóa.

Kỹ thuật chung

cống tháo nước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top