Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flow cleavage

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

thớ chẻ chảy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flow coat

    lớp phủ lỏng,
  • Flow coating

    lớp sơn chảy,
  • Flow coefficient

    hệ số chảy, hệ số dòng chảy, hệ số lưu lượng,
  • Flow come-up

    thời gian chảy,
  • Flow concrete

    bê tông chảy,
  • Flow cone

    côn thử độ chẩy vữa,
  • Flow control

    sự điều khiển lưu lượng, điều khiển dòng (luồng), sự điều khiển dòng, sự kiểm soát luồng, điều khiển luồng, sự...
  • Flow control element

    chi tiết điều chỉnh dòng, phần tử điều chỉnh dòng,
  • Flow control signal

    tín hiệu điều khiển thông lung,
  • Flow control valve

    van điểu khiển lưu lượng, van điều chỉnh dòng, bộ điều chỉnh lưu lượng, van điều chỉnh dòng chảy, van điều chỉnh...
  • Flow control work

    công trình chỉnh dòng chảy,
  • Flow control works

    công trình chỉnh dòng chảy,
  • Flow controller

    bộ điều chỉnh lưu lượng, van điều chỉnh dòng chảy, van điều chỉnh lưu lượng,
  • Flow conveyor

    băng tải kiểu dòng chảy,
  • Flow counting

    sự đếm lưu lượng, sự đo đếm dòng chảy,
  • Flow cross section

    mặt cắt ướt của dòng chảy, tiết diện cắt ngang dòng chảy,
  • Flow cup

    cốc đo độ nhớt, cốc rót, cốc thử dòng chảy, cốc thử nghiệm,
  • Flow curve

    đường cong lưu lượng,
  • Flow data

    số liệu dòng chảy, stream flow data, số liệu dòng chảy sông
  • Flow deficient

    tổn thất dòng chảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top