Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flu-cation

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

sự rẽ nhánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fluate

    Danh từ: fluat, fluosilicat,
  • Flub

    Ngoại động từ: làm lộn xộn, Nội động từ: lầm lẫn,
  • Flubdub

    / ´flʌb¸dʌb /, tính từ, nói bậy bạ, danh từ, lời nói bậy bạ,
  • Flubdubery

    Danh từ: lời nói bậy bạ,
  • Flucan

    Danh từ: (địa chất) mạch đất sét, đất sét mềm,
  • Fluctuant

    / ´flʌktjuənt /, tính từ, ba động; lên xuống thất thường, thay đổi chỗ,
  • Fluctuate

    / ´flʌktʃu¸eit /, Nội động từ: dao động, lên xuống, thay đổi bất thường, (từ hiếm,nghĩa...
  • Fluctuating

    / ´flʌktʃu¸eitiη /, Kỹ thuật chung: lên xuống, sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi,
  • Fluctuating bending

    ứng suất uốn thăng giáng,
  • Fluctuating bending stress

    sự uốn thay đổi bất thường, ứng suất uốn thăng giáng,
  • Fluctuating current

    dòng điện thăng giáng, dòng thăng giáng,
  • Fluctuating data

    số liệu thay đổi bất thường,
  • Fluctuating error

    sai số thăng giáng,
  • Fluctuating exchange rate

    hối suất bất định,
  • Fluctuating load

    tải trọng biến đổi, tải trọng dao động, tải trọng biến đổi theo chu kỳ, tải trọng lặp lại,
  • Fluctuating market

    thị trường bất định,
  • Fluctuating noise

    tiếng ồn biến động, tạp âm thăng giáng,
  • Fluctuating par

    bình giá bất định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top