Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluctuate

Nghe phát âm

Mục lục

/´flʌktʃu¸eit/

Thông dụng

Nội động từ

Dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

thăng giáng, dao động, thay đổi bất thường

Cơ - Điện tử

Thăng giáng, dao động, thay đổi bất thường

Toán & tin

thăng giáng, dao động

Kỹ thuật chung

dao động
lên xuống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alter , alternate , be undecided , blow hot and cold * , ebb and flow , flutter , go up and down , hem and haw * , hesitate , oscillate , rise and fall , seesaw * , shift , swing , undulate , vary , veer , vibrate , wave , waver , yo-yo , change , deviate , seesaw , sway , swerve , unsteady , vacillate , wander , whiffle

Từ trái nghĩa

verb
hold , persist , remain , stay , abide , adhere , continue , stand fast

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top