Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flunk

Nghe phát âm

Mục lục

/flʌnk/

Thông dụng

Ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)

Hỏng (thi)
to flunk the examination
hỏng thi, thi trượt
Đánh hỏng, làm thi trượt

Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)

Hỏng thi, thi trượt
Chịu thua, rút lui
to flunk out
(thông tục) đuổi ra khỏi trường (vì lười biếng...)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
miss , drop out

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top