Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drop out

Mục lục

Xây dựng

tháo sà lan ra khỏi đoàn tàu

Người bỏ học giữa chừng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abandon , back out , cease , forsake , give notice , give up , leave , quit , renege , retreat , withdraw

Từ trái nghĩa

verb
begin , carry out , engage , join

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top