Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluorescent tube

Nghe phát âm

Mục lục

Điện

đèn ống nóng sáng

Kỹ thuật chung

đèn huỳnh quang
Cold Cathode Fluorescent Tube (CCFT)
đèn huỳnh quang catốt lạnh
fluorescent tube rack
giá mắc đèn huỳnh quang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top