Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flush

Nghe phát âm

Mục lục

/flʌʃ/

Thông dụng

Tính từ

Bằng phẳng, ngang bằng
the door is flush with the walls
cửa ngang bằng với tường
Tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của
Tràn ngập, tràn đầy (sông)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng hào, đỏ ửng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứng thẳng
a blow flush in the face
cú đấm đúng vào mặt, cú đấm thẳng vào mặt

Phó từ

Bằng phẳng, ngang bằng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứng thẳng

Ngoại động từ

Làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng

Danh từ

(đánh bài) xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa
royal flush
dãy bài cùng hoa liền nhau (từ con át trở xuống)
Đàn chim (xua cho bay lên một lúc)

Ngoại động từ

Xua cho bay lên

Nội động từ

Vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi

Danh từ

Sự chảy xiết, sự chảy mạnh (nước); dòng nước (từ guồng cối xay gió)
Lớp cỏ mới mọc
Sự giội rửa
Sự hừng sáng; ánh (của ánh sáng, màu sắc); sự đỏ bừng (mặt); sự ửng hồng
Sự tràn đầy; sự phong phú
Sự xúc động dào dạt; niềm hân hoan (vì thắng lợi...)
Cơn nóng, cơn sốt
Tính chất xanh tươi; sức phát triển mạnh mẽ
the flush of youth
sức phát triển mạnh mẽ của tuổi thanh xuân
in the flush of victories
trên đà thắng lợi, thừa thắng

Nội động từ

Phun ra, toé ra
Đâm chồi nẩy lộc (cây)
Hừng sáng; ánh lên (màu); đỏ bừng, ửng hồng (mặt)

Ngoại động từ

Giội nước cho sạch, xối nước
Làm ngập nước, làm tràn nước
Làm đâm chồi nẩy lộc
Làm hừng sáng; làm ánh lên (màu); làm đỏ bừng (mặt)
Kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan
flushed with victory
phấn khởi vì chiến thắng

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

hoàn toàn ngang bằng

Giải thích EN: Describing separate surfaces that are on the same level..

Giải thích VN: Mô tả những bề mặt tách rời nhau nhưng nằm trên một mặt phẳng.

Hóa học & vật liệu

chảy xiết

Xây dựng

dội nước

Y học

chứng đỏ bửng

Kỹ thuật chung

bằng phẳng
flush lifting ring
vòng nâng bằng phẳng
make flush
làm bằng phẳng
ngang bằng
flush interconnection
sự liên kết ngang bằng
flush left
ngang bằng trái
flush right
ngang bằng phải
flush switch
công tắc ngang bằng
ngập nước
đều
dội nước, rửa bằng tia nước

Giải thích EN: To remove deposits of rock fragments and other debris by flushing them with a high-velocity stream of water.

Giải thích VN: Tách lớp lắng các mảnh đá nhỏ hoặc mảnh vụn bằng cách rửa bằng luồng nước có vận tốc lớn.

dòng chảy
dòng chảy xiết
dòng nước
làm bằng
make flush
làm bằng phẳng
làm bằng phẳng
làm ngang bằng
làm ngập nước
làm nhẵn
làm phẳng
làm tràn
làm tràn nước
hàn phẳng
flush joint
mối hàn phẳng
nối phẳng
phẳng
flush instrument
khí cụ đo độ phẳng
flush joint
mạch xây miết phẳng
flush joint
mối hàn phẳng
flush lifting ring
vòng nâng bằng phẳng
flush panel door
cửa phẳng
flush plate
phiến (ghép) phẳng
flush plating
lớp mạ phẳng (đóng tàu)
flush rivet
đinh tán đầu chìm phẳng
flush switch
cái chuyển mạch phẳng
flush wiring
sự đi dây phẳng
flush-mounting
sự ghép phẳng
make flush
làm bằng phẳng
phun
flush coat
phun tráng
flush gate
cửa phun
flush sprinkler
đầu phun xối
flush sprinkler
đầu phun xối (nước)
flush tank
bình phun
flush valve (flushingvalve)
van phun
flush water
nước phun thành tia
phun rửa
phun rửa (nước)
sự chảy mạnh
sự chảy xiết
sự cọ sạch
ra xỉ
sự làm sạch
sự loé sáng
sự rửa sạch
sự súc rửa
sự tẩy sạch
san bằng
flush deck
sàn bằng (đóng tàu)
san phẳng
sự xả nước
tẩy rửa
thổi
tia nước

Kinh tế

dòng chất lỏng
rửa bằng tia nước
tia nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
even , horizontal , level , planate , plane , smooth , square , true , affluent , close , full , generous , lavish , liberal , opulent , prodigal , rich , wealthy , well-off , blooming , florid , flushed , full-blooded , glowing , rosy , rubicund , sanguine , moneyed , flat , planar , straight
noun
bloom , color , freshness , glow , pinkness , redness , rosiness , ruddiness , blush , blossom , efflorescence , florescence , flower , prime
verb
blush , burn , color , color up , crimson , flame , glow , go red , mantle , pink , pinken , redden , rose , rouge , suffuse , cleanse , douche , drench , eject , expel , flood , hose , rinse , swab , wash , animate , buoy , elevate , exhilarate , inspire , inspirit , lift , uplift , deluge , drown , engulf , inundate , overflow , overwhelm , submerge , whelm , abounding , abundant , affluent , even , excite , flat , frighten , lavish , level , opulent , overflowing , prosperous , redness , rosiness , smooth , square , thrill , vigor
adverb
bang , dead , direct , exactly , fair , just , precisely , right , smack , square , squarely , straight

Từ trái nghĩa

adjective
rough , uneven , lacking
noun
pale
verb
pale , uncolor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top