Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flurry

Nghe phát âm

Mục lục

/´flʌri/

Thông dụng

Danh từ

Cơn gió mạnh; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt
Sự nhộn nhịp, sự náo động; sự xôn xao, sự bối rối
Cơn giãy chết của cá voi
Sự lên giá xuống giá bất chợt (ở thị trường chứng khoán)

Ngoại động từ

Làm nhộn nhịp, làm náo động; làm xôn xao, làm bối rối

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cơn gió mạnh

Kinh tế

sự náo động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ado , agitation , brouhaha , bustle , confusion , disturbance , excitement , ferment , flap * , flaw , fluster , flutter , furor , fuss , gust , haste , hurry , outbreak , pother , spell , spurt , squall , stir * , to-do , tumult , turbulence , turmoil , whirl , whirlwind , whirlpool
verb
bewilder , bother , bustle , discombobulate , discompose , disconcert , disquiet , distract , disturb , excite , fluster , flutter , frustrate , fuss , galvanize , hassle , hurry , hustle , perplex , perturb , provoke , quicken , rattle , ruffle , stimulate , unhinge , unsettle , upset , rock , shake , toss , ado , agitation , alarm , burst , commotion , confuse , confusion , excitement , gust , haste , hubbub , panic , scurry , shower , snowfall , spurt , squall , stir , whirl , wind

Từ trái nghĩa

noun
calm , calmness , quiet
verb
calm , comfort , quiet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top