Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluxion structure

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

cấu trúc dòng chảy
kiến trúc dòng chảy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fluxional

    / ´flʌkʃənəl /, tính từ, (toán học) vi phân,
  • Fluxionary

    như fluxional,
  • Fluxline attack

    sự ăn mòn đường chảy,
  • Fluxline block

    gạch lát chịu lửa,
  • Fluxmeter

    rừ thông kế, Danh từ: từ thông kế,
  • Fluxoid

    lượng từ thông, fluxoit,
  • Fly

    / flaɪ /, Danh từ: con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh...
  • Fly-ash

    bụi tro,
  • Fly-ash concrete

    bê tông tro bay,
  • Fly-ash hopper

    phễu hứng tro bay,
  • Fly-ash intake

    cửa nạp cho bay,
  • Fly-ash removal system

    hệ thống khử tro bay,
  • Fly-away

    Tính từ: tung bay, bay phấp phới, xoã ra (tóc); lùng thùng (quần áo), lông bông, phù phiếm (người),...
  • Fly-back

    sự quét ngược, phi hồi, chi phiếu trả lại, field fly-back, sự quét ngược mành
  • Fly-back checker

    máy kiểm soát phi hồi,
  • Fly-back time

    thời gian quét ngược,
  • Fly-bane

    Danh từ: thuốc diệt ruồi,
  • Fly-bill

    Danh từ: tờ giấy rời,
  • Fly-bitten

    Tính từ: bị ruồi đẻ trứng vào,
  • Fly-blow

    / ´flai¸blou /, danh từ, trứng ruồi (ở thịt...), ngoại động từ, Đẻ trứng (ruồi), làm ô uế, làm bẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top