Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fly-ash hopper

Điện

phễu hứng tro bay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fly-ash intake

    cửa nạp cho bay,
  • Fly-ash removal system

    hệ thống khử tro bay,
  • Fly-away

    Tính từ: tung bay, bay phấp phới, xoã ra (tóc); lùng thùng (quần áo), lông bông, phù phiếm (người),...
  • Fly-back

    sự quét ngược, phi hồi, chi phiếu trả lại, field fly-back, sự quét ngược mành
  • Fly-back checker

    máy kiểm soát phi hồi,
  • Fly-back time

    thời gian quét ngược,
  • Fly-bane

    Danh từ: thuốc diệt ruồi,
  • Fly-bill

    Danh từ: tờ giấy rời,
  • Fly-bitten

    Tính từ: bị ruồi đẻ trứng vào,
  • Fly-blow

    / ´flai¸blou /, danh từ, trứng ruồi (ở thịt...), ngoại động từ, Đẻ trứng (ruồi), làm ô uế, làm bẩn
  • Fly-blown

    / ´flai¸bloun /, tính từ, bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi, (nghĩa bóng) ô uế, hư hỏng,
  • Fly-book

    / ´flai¸bu:k /, danh từ, hộp đựng ruồi (làm mồi câu, giống (như) quyển sách),
  • Fly-by

    Danh từ: sự bay của tàu vũ trụ,
  • Fly-by-night

    / ´flaibai´nait /, Danh từ: người hay đi chơi đêm, người dọn nhà đêm (để trốn nợ), Kinh...
  • Fly-by-night firm

    bất lương, công ty đáng ngờ,
  • Fly-by effect

    hiệu ứng bay qua,
  • Fly-catcher

    / ´flai¸kætʃə /, danh từ, bẫy ruồi, (động vật học) chim đớp ruồi, chim giẻ quạt, (thực vật học) cây bắt ruồi,
  • Fly-drive package

    suất du lich bao trọn không bộ,
  • Fly-fish

    / ´flai¸fiʃ /, nội động từ, câu (cá) bằng ruồi,
  • Fly-fishing

    / ´flai¸fiʃiη /, danh từ, cách câu cá bằng ruồi nhân tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top