Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fly-back

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

sự quét ngược
field fly-back
sự quét ngược mành

Kỹ thuật chung

phi hồi

Kinh tế

chi phiếu trả lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fly-back checker

    máy kiểm soát phi hồi,
  • Fly-back time

    thời gian quét ngược,
  • Fly-bane

    Danh từ: thuốc diệt ruồi,
  • Fly-bill

    Danh từ: tờ giấy rời,
  • Fly-bitten

    Tính từ: bị ruồi đẻ trứng vào,
  • Fly-blow

    / ´flai¸blou /, danh từ, trứng ruồi (ở thịt...), ngoại động từ, Đẻ trứng (ruồi), làm ô uế, làm bẩn
  • Fly-blown

    / ´flai¸bloun /, tính từ, bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi, (nghĩa bóng) ô uế, hư hỏng,
  • Fly-book

    / ´flai¸bu:k /, danh từ, hộp đựng ruồi (làm mồi câu, giống (như) quyển sách),
  • Fly-by

    Danh từ: sự bay của tàu vũ trụ,
  • Fly-by-night

    / ´flaibai´nait /, Danh từ: người hay đi chơi đêm, người dọn nhà đêm (để trốn nợ), Kinh...
  • Fly-by-night firm

    bất lương, công ty đáng ngờ,
  • Fly-by effect

    hiệu ứng bay qua,
  • Fly-catcher

    / ´flai¸kætʃə /, danh từ, bẫy ruồi, (động vật học) chim đớp ruồi, chim giẻ quạt, (thực vật học) cây bắt ruồi,
  • Fly-drive package

    suất du lich bao trọn không bộ,
  • Fly-fish

    / ´flai¸fiʃ /, nội động từ, câu (cá) bằng ruồi,
  • Fly-fishing

    / ´flai¸fiʃiη /, danh từ, cách câu cá bằng ruồi nhân tạo,
  • Fly-flap

    / ´flai¸flap /, danh từ, cái vỉ ruồi,
  • Fly-hook

    / ´flai¸hu:k /, danh từ, lưỡi câu cắm ruồi giả,
  • Fly-leaf

    / ´flai¸li:f /, danh từ, (ngành in) tờ để trắng (ở đầu và cuối quyển sách),
  • Fly-net

    Danh từ: lưới ruồi (cho ngựa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top