Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Following flank

Cơ - Điện tử

Phần sau của profin ren (không làm việc)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Following gear

    bánh răng bị động, bánh răng bị dẫn,
  • Following joint

    đầu mối lồng vào, đâu mối lồng vào,
  • Following mechanism

    cơ cấu theo dõi, hệ thống theo dõi, cơ cấu tùy động,
  • Following wave

    sóng theo (tàu),
  • Following wind

    gió thuận,
  • Follwing

    Toán & tin: như sau; sau đây,
  • Folly

    / ´fɔli /, Danh từ: sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột;...
  • Folly meat

    thịt gáy,
  • Foltz valve

    van foltz,
  • Foment

    / fə´ment /, Ngoại động từ: (nghĩa bóng) xúi bẩy, xúi giục; khích (mối bất hoà, sự phiến...
  • Fomentation

    / ¸foumen´teiʃən /, Danh từ: sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích, (y học) sự chườm nóng,
  • Fomenter

    Danh từ: người xúi bẩy, người xúi giục; người khích (mối bất hoà, sự phiến loạn...),
  • Fomes

    đồ vật truyền bệnh,
  • Fomite

    đồ vật truyềnbệnh,
  • Fond

    / fɔnd /, Danh từ: nền (bằng ren), Tính từ: yêu mến quá đỗi, yêu...
  • Fondant

    / ´fɔndənt /, Danh từ: kẹo mềm, Hóa học & vật liệu: kẹo mềm,...
  • Fondant cream centre

    vỏ bọc kẹo mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top