Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fondant cream centre

Nghe phát âm

Kinh tế

vỏ bọc kẹo mềm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fondant dropping

    sự rót ra khối kẹo mềm,
  • Fondant hardener format

    chất để làm format mềm,
  • Fondant sugar

    đường sáp (một loại đường mềm kết tinh lại),
  • Fondle

    / ˈfɒndl /, Ngoại động từ: vuốt ve, mơn trớn, Nội động từ: hí...
  • Fondler

    Danh từ: người vuốt ve mơn trớn,
  • Fondling

    / ´fɔndliη /, danh từ, người, vật được vuốt ve, mơn trớn,
  • Fondly

    / ´fɔndli /, Phó từ: trìu mến, âu yếm, ngớ ngẩn, vớ vẩn,
  • Fondness

    / ´fɔndnis /, danh từ, sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu, sự trìu mến, sự thích, sự ưa thích, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự...
  • Fondue

    / ´fɔndju: /, Danh từ: nước xốt đun,
  • Font

    / fɔnt /, Danh từ: bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh, bình dầu, bầu dầu (của...
  • Font Card

    thẻ mạch phông chữ, phông chữ,
  • Font Color

    màu phông chữ,
  • Font ID

    bộ nhận biết phông chữ,
  • Font bumper

    thanh cản phía trước,
  • Font cartridge

    phông chữ,
  • Font change

    sự thay đổi phông chữ, thay đổi phông chữ, đổi phông chữ,
  • Font change character (FC)

    ký tự đổi phông chữ,
  • Font character set

    bộ ký tự phông chữ, tập (hợp) ký tự phông chữ,
  • Font compiler

    bộ biên dịch phông chữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top