Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foot-fault

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(thể dục,thể thao) lỗi chân (giẫm lên vạch biên ngang khi giao đấu quần vợt)

Động từ

phạm lỗi giẫm lên vạch biên ngang khi giao đấu quần vợt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Foot-gear

    / ´fut¸giə /, Danh từ: Đồ đi ở chân (giày, dép, bít tất...), Kinh tế:...
  • Foot-hill

    / ´fut¸hil /, danh từ, Đồi thấp dưới chân núi,
  • Foot-iron

    Danh từ: chỗ đặt chân để bước lên xe ngựa,
  • Foot-lambert

    fút-lambe,
  • Foot-loose

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rộng cẳng (tha hồ muốn đi đâu thì đi, muốn làm gì thì làm),
  • Foot-loose industries

    các ngành di động,
  • Foot-muff

    / ´fut¸mʌf /, danh từ, túi bọc chân (cho ấm),
  • Foot-pace

    Danh từ: bước đi, thềm, bậc,
  • Foot-page

    Danh từ: chú bé hầu, chú tiểu đồng,
  • Foot-pan

    Danh từ: chậu rửa chân,
  • Foot-passenger

    Danh từ: người đi bộ,
  • Foot-passenger ferry

    phà chở khách (đi bộ),
  • Foot-path

    Danh từ: vỉa hè, Đường nhỏ, lề đường,
  • Foot-path paving

    mặt lát đường đi bộ,
  • Foot-plate

    Danh từ: bục của người lái xe và người đốt lò (đầu máy xe lửa),
  • Foot-pound

    / ´fut¸paund /, Danh từ: fút-paođơ (đơn vị lực hoặc công nâng một paođơ lên một fút),
  • Foot-pound-second

    Danh từ: hệ fút-paođơ-giây,
  • Foot-pump

    / ´fut¸pʌmp /, Kỹ thuật chung: bơm dùng chân,
  • Foot-race

    Danh từ: cuộc đi bộ,
  • Foot-rot

    Danh từ: (thú y học) bệnh lở chân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top