- Từ điển Anh - Việt
For sure
Xem thêm các từ khác
-
For the account
để đến kỳ thanh toán tới, -
For the asking
Thành Ngữ:, for the asking, chỉ cần hỏi thôi đã được cái mình muốn -
For the attention of sb
Thành Ngữ:, for the attention of sb, (ở đầu thư) gửi cho ai -
For the future
Thành Ngữ:, for the future, n future -
For the life of me
Thành Ngữ:, for the life of me, pon my life -
For the life of one
Thành Ngữ:, for the life of one, life -
For the master
thay thuyền trưởng, -
For the most part
Thành Ngữ: phần lớn, đại bộ phận, for the most part, part -
For the record
cho một bản ghi, để lập hồ sơ, -
For the sake of somebody/something
Thành Ngữ:, for the sake of somebody / something, vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì -
For the time being
Thành Ngữ:, for the time being, trong thời điểm hiện nay; trong lúc này -
For two pins
Thành Ngữ:, for two pins, có rất ít sự thuyết phục, khiêu khích -
For use in dry blastholes
một hỗn hợp lỏng gồm nitrat amôn xốp (nitropil) và dầu nhiên liệu (fo) được kết hợp trở thành cân bằng ôxy dùng làm... -
For valuation only
chỉ để đánh giá, -
For what it is worth
Thành Ngữ:, for what it is worth, dù gì đi nữa -
For years
Thành Ngữ:, for years, nhiều năm trời -
For your information
để biết, để tham khảo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.