Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forced sale

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

bán bắt buộc
bán cưỡng chế
forced sale price
giá bán cưỡng chế
sự bán (đấu giá) cưỡng chế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Forced sale price

    giá bán cưỡng chế,
  • Forced saving

    tiết kiệm bắt buộc,
  • Forced savings

    tiết kiệm cưỡng chế,
  • Forced selling

    sự bán bắt buộc (cổ phiếu), việc bó buộc bán,
  • Forced service

    công việc nặng, công việc tăng cường,
  • Forced start

    khởi động cưỡng bức,
  • Forced state

    chế độ cưỡng bức, trạng thái cưỡng bức,
  • Forced transition

    sự chuyển mức cưỡng bức,
  • Forced value

    giá trị thanh lý,
  • Forced ventilation

    thông gió nhân tạo, sự thông gió cưỡng bức,
  • Forced vibration

    dao động cưỡng bức, sự dao động cưỡng bức, sự rung động cưỡng bức, sự dao động cưỡng bức, dao động cưỡng bức,...
  • Forced vibrations

    dao động cưỡng bức,
  • Forcedalimentation

    cưỡng ép ăn uống, ép ă,
  • Forcedattitude

    tư thế gắng sức,
  • Forcedly

    Phó từ: gượng gạo, khiên cưỡng,
  • Forceful

    / ´fɔ:sful /, Tính từ: mạnh mẽ, sinh động; đầy sức thuyết phục, Từ...
  • Forcefully

    Phó từ: mạnh mẽ, sinh động,
  • Forcefulness

    / ´fɔ:sfulnis /, danh từ, tính chất mạnh mẽ, tính chất sinh động; tính chất thuyết phục, Từ đồng...
  • Forceless

    / ´fɔ:slis /, tính từ, không có sức, không có lực,
  • Forceps

    / ´fɔ:seps /, Danh từ, dùng như số ít hoặc số nhiều: (y học) cái kẹp; cái cặp thai, ( số nhiều)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top