Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foreknowledge

Nghe phát âm

Mục lục

/fɔ:´nɔ:lidʒ/

Thông dụng

Danh từ
Sự biết trước
Điều biết trước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
precognition , prescience , premonition , anticipation , hunch , intuition

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Forel

    / fɔrl /, danh từ, giầy da,
  • Forel decussation

    bắt chéo forel,
  • Foreland

    / ´fɔ:lənd /, Danh từ: mũi đất (nhô ra biển), dải đất phía trước (tường thành...), Kỹ...
  • Foreleg

    / ´fɔ:¸leg /, Danh từ: chân trước (của thú vật), Kinh tế: chân trước,...
  • Foreleg skewer

    chốt cố định chân trước,
  • Forelimb

    / ´fɔ:¸lim /, như foreleg,
  • Forelock

    / ´fɔ:¸lɔk /, Danh từ: chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán (ngựa), Xây...
  • Forelock bolt

    bulông chốt chẻ,
  • Forelock key

    chêm ngang,
  • Forelook

    Động từ: quan sát; thấy trước; cảnh giới,
  • Foreman

    / ´fɔ:mən /, Danh từ: quản đốc, đốc công, (pháp lý) chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình),...
  • Foreman, Track

    trưởng cung đường, cung trưởng,
  • Foreman bricklayer

    thợ cả lát gạch,
  • Foreman carpenter and joiner

    thợ cả mộc,
  • Foreman glazier

    thợ cả lắp kính,
  • Foreman plasterer

    thợ cả trát,
  • Foreman shunter

    người chỉ huy lập tàu, trưởng ca lập tàu,
  • Foreman switcher

    người chỉ huy lập tàu, trưởng ca lập tàu,
  • Foremast

    / ´fɔ:¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu), foremast man ( seaman , hand ), thuỷ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top