Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foreman

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɔ:mən/

Thông dụng

Danh từ

Quản đốc, đốc công
(pháp lý) chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình)

Chuyên ngành

Xây dựng

thợ cả

Kỹ thuật chung

kíp trưởng
drilling foreman
kíp trưởng khoan
người đốc công
đốc công
drilling foreman
đốc công khoan
wire foreman
đốc công đặt dây
đội trưởng
blasting foreman
đội trưởng nổ mìn
general foreman
tổng đội trưởng
senior foreman
đội trưởng lành nghề
trưởng kíp
track-laying foreman
trưởng kíp đặt đường ray

Kinh tế

cai thợ
chủ tịch ban hội thất (tòa đại hình)
đốc công
general foreman
tổng đốc công
giám công
người chủ tịch đoàn hội thẩm (ở tòa đại hình)
người đốc công (nam giới)
thợ cả
trưởng kíp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
big brother , boss , boss man , executive , head , head honcho , head man , honcho , manager , overseer , pit boss , pusher , slave driver , straw boss , superintendent , supervisor , taskmaster , director , foreperson , forewoman , taskmistress , captain , chairperson , chief , gaffer , headman , leader , spokesperson , steward

Từ trái nghĩa

noun
worker

Xem thêm các từ khác

  • Foreman, Track

    trưởng cung đường, cung trưởng,
  • Foreman bricklayer

    thợ cả lát gạch,
  • Foreman carpenter and joiner

    thợ cả mộc,
  • Foreman glazier

    thợ cả lắp kính,
  • Foreman plasterer

    thợ cả trát,
  • Foreman shunter

    người chỉ huy lập tàu, trưởng ca lập tàu,
  • Foreman switcher

    người chỉ huy lập tàu, trưởng ca lập tàu,
  • Foremast

    / ´fɔ:¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu), foremast man ( seaman , hand ), thuỷ...
  • Foremast man (seaman, hand)

    Thành Ngữ:, foremast man ( seaman , hand ), thuỷ thủ thường
  • Foremilk

    / ´fɔ:¸milk /, Danh từ: sữa non, Kinh tế: sữa non,
  • Foremost

    / 'fɔ:moust /, Tính từ: Đầu tiên, trước nhất, Đứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi...
  • Foremother

    Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father ,...
  • Forename

    / ´fɔ:¸neim /, Danh từ: tên, tên thánh,
  • Forenamed

    / ´fɔ:¸neimd /, tính từ, Đã nhắc đến ở trên,
  • Forenight

    Danh từ: từ lúc hoàng hôn đến lúc tối,
  • Forenoon

    / ´fɔ:¸nu:n /, Danh từ: buổi sáng (trước 12 giờ),
  • Forenoon watch

    ca trực sáng (8-/2 giờ),
  • Forensic

    / fə´rensik /, Tính từ: (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án, Xây dựng:...
  • Forensic chemistry

    hóa học tư pháp, hóahọc pháp lý,
  • Forensic dentistry

    pháp y răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top