Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forking

Mục lục

/´fɔ:kiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự chia nhánh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phân nhánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Forks

    ,
  • Forky

    Tính từ: có hình chẻ,
  • Forlorn

    / fɔ:´lɔ:n /, Tính từ: Đau khổ, tuyệt vọng, bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc, Đìu hiu, hoang vắng,...
  • Forlorn hope

    Danh từ: việc tuyệt vọng, việc chắc chắn thất bại; việc nguy hiểm, hy vọng hão huyền, (quân...
  • Forlornly

    Phó từ: cô đơn, cô độc, khổ sở,
  • Forlornness

    / fə´lɔ:nnis /, danh từ, sự cô độc, sự khổ sở,
  • Form

    / fɔ:m /, Danh từ: hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình...
  • Form-copying method

    phương pháp chép hình (cắt răng),
  • Form-master

    / ´fɔ:m¸ma:stə /, danh từ, (ngôn ngữ nhà trường) thầy chủ nhiệm lớp,
  • Form-milling cutter

    dao phay định hình, dao cắt định hình, dao định hình,
  • Form-process chart

    biểu đồ xử lý bảng biểu,
  • Form-release agent

    lớp chống dính ván khuôn,
  • Form/ formwork

    ván khuôn,
  • Form Header

    phần đầu biểu mẫu,
  • Form anchor

    neo cố định ván khuôn,
  • Form carrier

    giá đỡ ván khuôn,
  • Form circle

    vòng (tròn),
  • Form clamp

    kẹp cốp pha,
  • Form class

    danh từ, (ngôn ngữ) lớp từ,
  • Form code

    mã dạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top