Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Form

Nghe phát âm

Mục lục

/fɔ:m/

Thông dụng

Danh từ

Hình, hình thể, hình dạng, hình dáng
(triết học) hình thức, hình thái
form and content
hình thức và nội dung
Hình thức (bài văn, xử lý...), dạng, mẫu
in every form
dưới mọi hình thức
(ngôn ngữ học) hình thái
correct forms of words
hình thái đúng của từ
negative form
hình thái phủ định
affirmative form
hình thái khẳng định
determinative form
hình thái hạn định
Lớp
the sixth form
lớp sáu
Thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói
in due form
theo đúng thể thức
good form
cách cư xử đúng lề thói
bad form
cách cư xử không đúng lề thói
a form of address
thể thức viết hoặc nói
Mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào)
(thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ
in form
sức khoẻ tốt, sung sức
out of form
không khoẻ, không sung sức
Sự phấn khởi
to be in great form
rất phấn khởi
Ghế dài
(ngành in) khuôn
Hang thỏ
(điện học) ắc quy
(ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa)

Ngoại động từ

Làm thành, tạo thành, nặn thành
Huấn luyện, rèn luyện, đào tạo
to form the mind
rèn luyện trí óc
Tổ chức, thiết lập, thành lập
to form a class for beginners in English
tổ chức một lớp cho người bắt đầu học tiếng Anh
to form a new government
thành lập chính phủ mới
to form an alliance
thành lập một liên minh
Phát thành tiếng, phát âm rõ (từ)
Nghĩ ra, hình thành (ý kiến...)
to form a plan
hình thành một kế hoạch
to form an idea
hình thành ý nghĩ, có ý nghĩ
Gây, tạo được; nhiễm (thói quen)
(ngôn ngữ học) cấu tạo (từ)
(quân sự) xếp thành
to form line
xếp thành hàng
(ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa)

Nội động từ

Thành hình, được tạo thành
his habit is forming
thói quen của anh ta đang thành nếp
(quân sự) xếp thành hàng

Toán & tin

dạng giấy
form type
dạng giấy in
mẫu (tóm tắt)
mẫu biểu
basic form
mẫu biểu cơ bản
blank form
mẫu biểu trống
coding form
mẫu biểu lập mã
data entry form
mẫu biểu nhập dữ liệu
default form
mẫu biểu mặc định
form mode
chế độ mẫu biểu
query management form
mẫu biểu quản lý vấn tin

Nguồn khác

  • form : Foldoc

Xây dựng

ván khuôn, cốp pha

Giải thích EN: A temporary boarding, sheeting, or molded fiberglass used to give a desired shape to poured concrete or a similar material.

Giải thích VN: Tấm ván cứng, tấm ốp hoặc sợi thủy tinh tạo hình (fiberglass) được sử dụng để tạo ra một hình dạng nhất định bằng bê tông rót hoặc vật liệu tương tự.

Kỹ thuật chung

biểu mẫu
coded form
biểu mẫu được mã hóa
filter by form
lọc bằng biểu mẫu
form definition (FORMDEF)
định nghĩa biểu mẫu
form designer
người thiết biểu mẫu
form field
trường biểu mẫu
Form Header
phần đầu biểu mẫu
form map
sơ đồ biểu mẫu
FORMDEF (formdefinition)
định nghĩa biểu mẫu
startup form
biểu mẫu khởi đầu
TOF (topof form)
phần trên cùng của biểu mẫu
top of form (TOF)
phần trên cùng của biểu mẫu
web Form
biểu mẫu Web
hình
agreement form
hình thức hợp đồng
architectural form
hình thức kiến trúc
band form
bạch cầu hình dài
block form
khối tạo hình
boolean form
hình thức logic
cubic form
có hình lập phương
flank form error
sai số hình dạng mặt sau
form cutter
dao địa hình
form cutter
dao tiện hình
form drag
lực cản do hình dạng
form drag
sức cản của hình
form factor
hệ số hình dáng
form factor
hệ số hình dạng
form gear cutter
dao phay răng định hình
form grinding
sự gia công định hình
form grinding
sự mài định hình
form line
đường biểu diễn địa hình
form milling
sự phay chép hình
form milling
sự phay định hình
form milling machine
máy phay định hình
form of arch
hình dáng vòm
form of contract
hình thức hợp đồng
form of letter of credit payment
hình thức thư tín dụng thanh toán
form shaping
sự tạo hình
form steel
thép định hình
form steel
thép hình
form-milling cutter
dao phay định hình
form-milling cutter
dao cắt định hình
form-milling cutter
dao định hình
full screen form
dạng toàn màn hình
geometric form
dạng hình học
ground form
dạng địa hình
heat-form
tạo hình nóng
land form
hình trái đất
land form
dạng địa hình
master form
hình thế chính
nonsinusoidal wave form
dạng sóng không hình sin
pressure form
tạo hình bằng áp lực
project-foin normal form
dạng chuẩn nối hình chiếu
pure form
hình thức thuần túy
Query by Form (QBF)
hỏi theo hình thái
radius form cutter
dao phay định hình góc lượn
relief form
hình nổi
relief form
mô hình xả hơi
roof form
hình dạng mái
scour form
hình dạng hố xói
sine-wave form
dạng sóng hình sin
sine-wave form
hình sin
staircase wave form
dạng sóng hình cầu thang
typical form
dạng điển hình
U form bolt connection
Bulông hình chữ U
hình dáng
flank form error
sai số hình dạng mặt sau
form drag
lực cản do hình dạng
form factor
hệ số hình dáng
form factor
hệ số hình dạng
form of arch
hình dáng vòm
roof form
hình dạng mái
scour form
hình dạng hố xói
hình dạng
flank form error
sai số hình dạng mặt sau
form drag
lực cản do hình dạng
form factor
hệ số hình dáng
form factor
hệ số hình dạng
form of arch
hình dáng vòm
roof form
hình dạng mái
scour form
hình dạng hố xói
hình thức
agreement form
hình thức hợp đồng
architectural form
hình thức kiến trúc
boolean form
hình thức logic
form of contract
hình thức hợp đồng
form of letter of credit payment
hình thức thư tín dụng thanh toán
pure form
hình thức thuần túy
cốp pha
khổ
khuôn
aluminium form
ván khuôn nhôm
asbestos form board
ván khuôn amian
blank form
khuôn trống
block form
blốc ván khuôn
cantilever form
ván khuôn hẫng
cantilever form
ván khuôn trượt
climbing form
ván khuôn leo
coil form
khuôn (quấn) cuộn dây
coil form
khuôn cuộn dây
collapsible form
ván khuôn trượt
column form
ván khuôn cột
concrete (form) oil
dầu khuôn bê tông
concrete form
ván khuôn đổ bê tông
concrete form
ván khuôn đúc bê tông
curbed form
ván khuôn có gờ
dam form
ván khuôn thi công
deck form
ván khuôn mặt cầu
fabric form
ván khuôn bằng vải
fixation on the form
giữ cho cố định vào ván khuôn
flexible form
ván khuôn dẻo
form anchor
neo cố định ván khuôn
form carrier
giá đỡ ván khuôn
form contractor
thầu khoán ván khuôn
form errors
sai số khuôn
form exterior face
bề mặt ván khuôn
form handling
sự đặt ván khuôn
form hanger
thanh treo ván khuôn
form lining
lót ván khuôn
form lining material
vật liêu lót ván khuôn
form lumber
gỗ ván khuôn
form nail
đinh ván khuôn
form oil
dầu bôi trơn ván khuôn
form oil
dầu dỡ khuôn
form oil
dầu lót khuôn
form oil
dầu tách khuôn
form oil
dầu ván khuôn
form panel
panen ván khuôn
form pressure
áp lực lên ván khuôn
form pressure
áp lực ván khuôn
form release agent
dầu mỡ bôi ván khuôn
form removal
đỡ ván khuôn
form removal
sự tháo dỡ ván khuôn
form shim
tấm đệm khuôn
form steel
thép khuôn
form tolerance
dung sai khuôn
form travelers
khuôn trượt
form vibrator
đầm cạnh (rung ván khuôn)
form vibrator
máy đầm bên (ván khuôn)
form vibrator
máy đầm rung ván khuôn
form work for sewer
ván khuôn cống
form-release agent
lớp chống dính ván khuôn
freezing form
khuôn kết đông
ice form
khuôn (nước) đá
ice form. ice mould
khuôn đá
inside form
khuôn in trong
insulating form board
tấm ván khuôn cách nhiệt
locking of form
sự cố định khuôn
mobile form
ván khuôn di động
mortar-tight form
ván khuôn kín vữa
movable form
ván khuôn di động
movable form, travelling form
ván khuôn di động
moving form
ván khuôn di động
moving form
ván khuôn trượt
off-form work concreting
đổ bê tông không cần ván khuôn
outside form
khuôn sườn bên ngoài
panel form
ván khuôn tấm lắp ghép
paper form
ván khuôn bằng cáctông
permanent form
ván khuôn không thu hồi
pipe form
ván khuôn đúc tấm
printing form
khuôn chữ mẫu chữ
printing form
khuôn in
removal of form work
tháo dỡ ván khuôn
repetitive form work
ván khuôn sử dụng nhiều lần
sheet steel form
ván khuôn bằng tấm kim loại
shuttering form
dạng ván khuôn
side form
ván khuôn sườn
sliding form
ván khuôn trượt
sliding-form method
phương pháp ván khuôn trượt
slip form
ván khuôn di động
slip form
ván khuôn trượt
special form
ván khuôn đặc biệt
stay-in-place form
ván khuôn không thu hồi (nằm trong kết cấu)
timber form
ván khuôn gỗ
tunnel form
ván khuôn hầm
type form
khuôn chữ
type form
khuôn in
vented form
ván khuôn thông hơi
vertical slip form
ván khuôn trượt đứng
wall form
ván khuôn tường
khuôn chữ
printing form
khuôn chữ mẫu chữ
khuôn in
inside form
khuôn in trong
khuôn thức
kiểu
arch form
khung kiểu cuốn
architectural form
kiểu kiến trúc
character style or form
kiểu ký tự
form mode
chế độ kiểu mẫu
form of display
kiểu phơi bày ảnh
form type
kiểu giấy in
dạng
ABNF (augmentedBackus-Nauru form)
dạng chuẩn backus Naur tăng cường
active form
dạng tích cực
adjoint bilinear form
dạng song tuyến tính phụ hợp
adjoint form
dạng liên hợp
adjoint form
dạng phó
adoananint form
dạng liên hợp
algebraic form
dạng đại số
algebraic form of a complex number
dạng đại số của số phức
analog form
dạng tương tự
anti-form
phản dạng
Augmented Backus-Naur Form (ABNF)
Dạng Backus-Nour tăng thêm
augmented Backus-Nauru form (ABNF)
dạng chuẩn Backus-Naur tăng cường
Backus normal form (BNF)
dạng chuẩn Backus
Backus-Naur Form (BNF)
Dạng chuẩn Backus-Naur (biểu diễn cú pháp lập trình)
Backus-Nauru form (BNF)
dạng Backus ...Naur
basic form
dạng cơ bản
bi-quadratic form
dạng trùng phương
bilinear form
dạng song tuyến tính
binary cubic form
dạng bậc ba nhị nguyên
binary quadratic form
dạng toàn phương nhị nguyên
binary quadratic form
dạng trùng phương
bit parallel form
dạng song song bit
bit serial form
dạng nối tiếp bit
bit serial form
dạng tuần tự bit
blasting powder (inpellet form)
chất nổ dạng viên
blasting powder (inthe form of grains)
chất nổ dạng hạt
BNF (Backusnormal form, backus Nauru form)
dạng chuẩn Backus
bounded form
dạng dưới nội
box-form frame
khung dạng hộp
Boyce Codd normal form
dạng chuẩn Boyce-codd
Boyce Codd Normal Form (BCNF)
Dạng chính tắc Boyce Codd
cable form
dạng cáp
CAF (constantapplicative form)
dạng ứng dụng không đổi
canonical form
dạng chính tắc
canonical form of a polynomial
dạng chính tắc của một đa thức
canonical form of difference equations
dạng chính tắc của phương trình sai phân
card form
dạng thẻ
classical canonical form
dạng chính tắc cổ điển
complex form
dạng phức
complex wave form
dạng sóng phức hợp
conjunctive normal form
dạng chuẩn hội
conjunctive normal form
dạng chuẩn tắc hội
constant applicative form (CAF)
dạng ứng dụng không đổi
continuous form
dạng liên tục
continuous form
dạng tiếp nối
continuous form cards
các phiếu dạng liên tục
crystalline form
dạng tinh thể
cubic form
dạng bậc ba
current form
dạng hiện hành
cut form
dạng cắt
cut form
dạng rời
cut-form mode
chế độ dạng cắt
cut-form mode
chế độ dạng rời
data entry form
dạng nhập dữ liệu
data processing form
dạng xử lý dữ liệu
data transmission form
dạng truyền dữ liệu
decomposition of a quadratic form
phân tích một dạng toàn phương
default form
dạng mặc định
definite form
dạng xác định
definite quadratic form
dạng toàn phương xác định
degenerated bilinear form
dạng nhị tuyến suy biến
demodulated wave form
dạng tách sóng
description form
dạng mô tả
diagonalized form
dạng chéo hóa
differential form
dạng vi phân
discriminant of quadratic form
biệt số của dạng toàn phương
disjunctive normal form
dạng chuẩn tắc tuyến
disjunctive normal form
dạng chuẩn tắc tuyển
disjunctive normal form
dạng chuẩn tuyển
document cut form printer
máy in tài liệu dạng rời
EBNF (extendedBackus-Nauru form)
dạng Backus-Nauru mở rộng
erosional form
dạng xâm thực
executable form
dạng thực hiện được
exported form
dạng được xuất
extended Backus-Nauru form (EBNF)
dạng backus nauru mở rộng
exterior form
dạng ngoài
field-by-field form
dạng trường theo trường
field-by-field form
dạng từng trường
Final Form Text (FFT)
văn bản dạng cuối cùng
Final Form Text Document Content Architecture (FFTDCA)
kiến trúc nội dung tài liệu của văn bản dạng cuối
first fundamental form
dạng cơ bản thứ nhất
first normal form
dạng chuẩn thứ nhất
first quadratic form of a surface
dạng toàn phương thứ nhất của một mặt
firth normal form
dạng chuẩn thứ năm
fixed-form
dạng cố định
fixed-form operation
thao tác dạng cố định
flank form error
sai số dạng sườn
flank form error
sai số hình dạng mặt sau
form code
mã dạng
form definition (FORMDEF)
định nghĩa dạng
form drag
lực cản do hình dạng
form factor
hệ số dạng
form factor
hệ số hình dáng
form factor
hệ số hình dạng
form letter
dạng văn tự
form of arch
hình dáng vòm
form of equilibrium
dạng cân bằng
form of the physical store
dạng bộ nhớ vật lý
form type
dạng giấy in
formatted form
mẫu đã được định dạng
FORMDEF (formdefinition)
định nghĩa dạng
fourth normal form
dạng chuẩn thứ tư
free-form
dạng tự do
free-form format
dạng thức dạng tự do
free-form language
ngôn ngữ dạng tự do
free-form operation
thao tác dạng tự do
free-form text
văn bản dạng tự do
full screen form
dạng toàn màn hình
gaseous form
dạng khí
geometric form
dạng hình học
globular form
dạng cầu (tinh thể)
ground form
dạng địa hình
hemihedral form
dạng bán đối (xứng)
hermitian form
dạng hecmit
Hermitian form
dạng Hermit
holohedral form
dạng toàn đối (xứng)
in matrix form
dạng ma trận
in tabular form
ở dạng bảng
indeterminate form
dạng vô định
inertia form
dạng quán tính
integration in closed form
phép lấy tích phân dạng (đóng) kín
into canonical form
đưa về dạng chính tắc
involution form
dạng thu teo
keto form
dạng keto
keto form
dạng xeto
labile form
dạng không bền
land form
dạng địa hình
linear form
dạng tuyến tính
liquid form
dạng lỏng
master form
dạng chủ đạo
matrix form
ở dạng ma trận
MDI form
dạng MDI
modular form
dạng đơn thể
modular form
dạng mođula
multi-form
đa dạng
multilinear form
dạng đa tuyến tính
name form
dạng tên
nonsingular form
dạng không kỳ dị
nonsinusoidal wave form
dạng sóng không có sin tính
nonsinusoidal wave form
dạng sóng không hình sin
norm form
dạng chuẩn
normal form
dạng chuẩn
normal form
dạng chuẩn tắc
normal form
pháp dạng
NORMAL FORM OF THE EQUATION OF A LINE
dạng của phương trình một đường thẳng
normalized form
dạng chuẩn
normalized form
dạng chuẩn hóa
normalized form
dạng chuẩn tắc hóa
one-dimensional fundamental form
dạng cơ bản một chiều
outer form
dạng ngoài
parallel form
dạng song song
physical environment form
dạng môi trường tự nhiên
polar form
dạng cực
polynomial form
dạng đa thức
positive definite form
dạng toàn phương dương
positive definite quadratic form
dạng toàn phương xác định dương
pre coded form
dạng tiền mã hóa
preclosed form
dạng tiền mã hóa
prenex form
dạng prinec
prenex form
dạng tiền lượng
preprint form
dạng in trước
prerecorded form
dạng được ghi trước
prerecorded form
dạng ghi trước
primitive form
dạng nguyên thủy
principal normal form
dạng chuẩn chính
printed card form
dạng thẻ in được
printed form
dạng giấy in
program form
dạng chương trình
project-foin normal form
dạng chuẩn nối hình chiếu
quadratic differential form
dạng vi phân bậc hai
quadratic form
dạng toàn phương
quantized form
dạng được lượng tử hóa
quaternary form
dạng thứ nguyên
quaternary form
dạng tứ nguyên
query management form
dạng quản lý vấn tin
rational form
dạng hữu tỷ
rectangular form of a complex number
dạng đại số của số phức
reduced form
dạng rút gọn
reduced form
dạng thu gọn
Revisable Form Text (RFT)
văn bản ở dạng có thể sửa chữa
Revisable Form Text Document Content Architecture (RFTDCA)
cấu trúc nội dung tài liệu của văn bản có dạng có thể thay đổi
roof form
hình dạng mái
root normal form (RNF)
dạng chuẩn gốc
scour form
hình dạng hố xói
second fundamental form
dạng cơ bản thứ hai
second normal form
dạng chuẩn thứ hai
second quadratic form of a surface
dạng toàn phương thứ hai của một mặt
serial form
dạng tuần tự
sesquilinear form
dạng bán song tuyến tính
sesquilinear form
dạng nửa song tuyến tính
sheetwise form
dạng in từng tay bông
shuttering form
dạng ván khuôn
signal wave form
dạng sóng của tín hiệu
signature of a quadratic form
ký số của một dạng phương
signature of a quadratic form
ký số của một dạng toàn phương
sine-wave form
dạng sóng hình sin
single address form
dạng địa chỉ đơn
sinusoidal form
dạng sin
spheroidal form
dạng phỏng cầu
stable form of equilibrium
dạng cân bằng bền
stable form of equilibrium
dạng cân bằng ổn định
staircase wave form
dạng sóng hình cầu thang
standard form
dạng chuẩn
standard form
dạng tiêu chuẩn
streamlined form
dạng dòng chảy
structural form
dạng cấu trúc
superposed fundamental form
dạng cơ bản chồng chất
symmetrical triangular dispersal wave form
dạng sóng phân tán tam giác đối xứng
symmetrical triangular dispersal wave form
dạng sóng tiêu tán tam giác đối xứng
tabulation form
dạng bảng
ternary bilinear form
dạng song tuyến tính tam nguyên
ternary cubic form
dạng bậc ba tam nguyên
ternary quadratic form
dạng toan phương tam nguyên
ternary quadratic form
dạng toàn phương tam nguyên
ternary quartic form
dạng bậc bốn tam nguyên
third normal form
dạng chuẩn thứ ba
thread form
dạng ren
three-dimensional fundamental form
dạng cơ bản ba chiều
to bring into canonical form
đưa về dạng chính tắc
tooth form
dạng răng
transition form
dạng chuyển tiếp
tree form proof
phép chứng minh dạng cây
trigonometric form of a complex number
dạng lượng giác của số phức
triliear form
dạng tam tuyến tính
trilinear form
dạng tam tuyến tính
TTCN graphical Form (TICN-GF)
Dạng đồ họa TTCN
two-dimensional fundamental form
dạng cơ bản hai chiều
two-point form
dạng hai điểm
typical form
dạng điển hình
Unusual Order Form (UOF)
dạng lệnh không sử dụng
wave form
dạng sóng
wave form distortion
sự sai dạng tín hiệu
wave-form amplitude distortion
sự méo dạng biên độ sóng
wave-form amplitude distortion
sai dạng biên độ sóng
wave-form analyzer
bộ phân tích dạng sóng
wave-form distortion
sự méo dạng sóng
wave-form distortion
sái dạng sóng
wave-form synthesizer
tổng hợp dạng sóng
hình thành
mẫu
mẫu chữ
mẫu uốn
quy cách
sự lập tàu
thành lập
ván khuôn
aluminium form
ván khuôn nhôm
asbestos form board
ván khuôn amian
block form
blốc ván khuôn
cantilever form
ván khuôn hẫng
cantilever form
ván khuôn trượt
climbing form
ván khuôn leo
collapsible form
ván khuôn trượt
column form
ván khuôn cột
concrete form
ván khuôn đổ bê tông
concrete form
ván khuôn đúc bê tông
curbed form
ván khuôn có gờ
dam form
ván khuôn thi công
deck form
ván khuôn mặt cầu
fabric form
ván khuôn bằng vải
fixation on the form
giữ cho cố định vào ván khuôn
flexible form
ván khuôn dẻo
form anchor
neo cố định ván khuôn
form carrier
giá đỡ ván khuôn
form contractor
thầu khoán ván khuôn
form exterior face
bề mặt ván khuôn
form handling
sự đặt ván khuôn
form hanger
thanh treo ván khuôn
form lining
lót ván khuôn
form lining material
vật liêu lót ván khuôn
form lumber
gỗ ván khuôn
form nail
đinh ván khuôn
form oil
dầu bôi trơn ván khuôn
form oil
dầu ván khuôn
form panel
panen ván khuôn
form pressure
áp lực lên ván khuôn
form pressure
áp lực ván khuôn
form release agent
dầu mỡ bôi ván khuôn
form removal
đỡ ván khuôn
form removal
sự tháo dỡ ván khuôn
form vibrator
đầm cạnh (rung ván khuôn)
form vibrator
máy đầm bên (ván khuôn)
form vibrator
máy đầm rung ván khuôn
form work for sewer
ván khuôn cống
form-release agent
lớp chống dính ván khuôn
insulating form board
tấm ván khuôn cách nhiệt
mobile form
ván khuôn di động
mortar-tight form
ván khuôn kín vữa
movable form
ván khuôn di động
movable form, travelling form
ván khuôn di động
moving form
ván khuôn di động
moving form
ván khuôn trượt
off-form work concreting
đổ bê tông không cần ván khuôn
panel form
ván khuôn tấm lắp ghép
paper form
ván khuôn bằng cáctông
permanent form
ván khuôn không thu hồi
pipe form
ván khuôn đúc tấm
removal of form work
tháo dỡ ván khuôn
repetitive form work
ván khuôn sử dụng nhiều lần
sheet steel form
ván khuôn bằng tấm kim loại
shuttering form
dạng ván khuôn
side form
ván khuôn sườn
sliding form
ván khuôn trượt
sliding-form method
phương pháp ván khuôn trượt
slip form
ván khuôn di động
slip form
ván khuôn trượt
special form
ván khuôn đặc biệt
stay-in-place form
ván khuôn không thu hồi (nằm trong kết cấu)
timber form
ván khuôn gỗ
tunnel form
ván khuôn hầm
vented form
ván khuôn thông hơi
vertical slip form
ván khuôn trượt đứng
wall form
ván khuôn tường

Kinh tế

biểu mẫu
reorder form
biểu mẫu đặt hàng lại
hình dáng
hình thức
account form
hình thức bảng cân đối kế toán
account form
hình thức tài khoản
account form (accountmodel)
hình thức bảng cân đối kế toán
account form (accountmodel)
hình thức kế toán
ancient form of outdoor advertising
hình thức quảng cáo ngoài nhà thời xưa
double account form of balance sheet
hình thức tài khoản kép của bảng tổng kết tài sản
evidentiary requirements of form
yêu cầu về hình thức chứng từ
flex-form advertisement
quảng cáo có hình thức linh hoạt
long form
hình thức chi tiết
matter of form
vấn đề hình thức
matter of form
vấn đề hình thức (thuần túy)
release form
hình thức được phát hành
release form
hình thức phát hành
running account form
hình thức sổ chi thu hàng ngày (của bảng quyết toán)
wage form
hình thức tiền lương
tạo hình
tờ mẫu

Nguồn khác

  • form : Corporateinformation

Nguồn khác

  • form : bized

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anatomy , appearance , articulation , cast , configuration , conformation , construction , contour , cut , design , die , embodiment , fashion , figure , formation , framework , mode , model , mold , outline , pattern , plan , profile , scheme , silhouette , skeleton , structure , style , system , being , build , condition , fettle * , fitness , frame , health , object , person , phenomenon , physique , shape , thing , torso , trim * , behavior , by the book , by the numbers * , canon , ceremonial , channels , conduct , convenance , convention , custom , decorum , done thing , etiquette , formality , habit , law , layout , manner , manners , method , practice , precept , proceeding , process , propriety , protocol , regulation , rite , ritual , ropes , rule , setup , usage , way , application , blank , chart , data sheet , letter , paper , questionnaire , sheet , arrangement , character , class , description , grade , guise , make , manifestation , order , rank , semblance , sort , species , stamp , variety , format , harmony , orderliness , placement , proportion , symmetry , ceremony , fettle , kilter , matrix
verb
arrange , assemble , block out , bring about , build , cast , complete , compose , conceive , concoct , constitute , construct , consummate , contrive , cook up * , create , cultivate , cut , design , develop , devise , dream up , erect , establish , fabricate , fashion , finish , fix , forge , found , frame , hammer out * , invent , knock off * , make up , manufacture , model , mold , organize , outline , pattern , perfect , plan , plot , project , put together , scheme , set , set up , shape , structure , throw together , trace , turn out * , work , accumulate , acquire , appear , become a reality , become visible , condense , crystallize , eventuate , fall into place , grow , harden , materialize , mature , rise , settle , shape up , show up , take on character , take shape , breed , bring up , give character , instruct , rear , school , teach , train , act as , figure in , make , serve as , configure

Từ trái nghĩa

noun
shapelessness , disarrangement , disorganization
verb
break , destroy , hurt , ruin , kill , neglect

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top