Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Form-process chart

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

biểu đồ xử lý bảng biểu

Giải thích EN: A chart used to track and analyze the flow of paperwork and the type of information required by specific departments within an enterprise; used as an aid in designing forms. Also, form-analysis chart.Giải thích VN: Một biểu đồ được dùng để theo dõi và phân tích dòng công việc giấy tờ và các loại thông tin cần thiết cho các bộ phận nhất định trong một doanh nghiệp, được dùng như một công cụ hỗ trợ thiết kế bảng biểu. Còn gọi là: form-analysis chart.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top