Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Formulaic

Nghe phát âm

Xem thêm các từ khác

  • Formularise

    như formularize,
  • Formularization

    / ¸fɔ:mjulərai´zeiʃən /, danh từ, sự công thức hoá,
  • Formularize

    / ´fɔ:mjulə¸raiz /, lập công thức, áp dụng công thức, lập công thức, áp dụng công thức, ngoại động từ, công thức hoá,...
  • Formulary

    / ´fɔ:mjuləri /, Danh từ: tập công thức, công thức, (dược học) công thức pha chế, Tính...
  • Formulary translator

    ngôn ngữ fortran,
  • Formulate

    / ´fɔ:mju¸leit /, làm thành công thức; đưa vào một công thức, trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...),...
  • Formulation

    / ¸fɔ:mju´leiʃən /, Danh từ: sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức, sự trình bày...
  • Formulation (of equation)

    lập phương trình,
  • Formulise

    như formulate,
  • Formulism

    / ´fɔ:mju¸lizəm /, Danh từ: thói công thức, chủ nghĩa công thức,
  • Formulist

    Danh từ: người theo chủ nghĩa công thức,
  • Formulistic

    / ¸fɔ:mju´listik /, tính từ, theo chủ nghĩa công thức,
  • Formulization

    / ¸fɔ:mjulai´zeiʃən /, như formulation,
  • Formulize

    như formulate,
  • Formwork

    / ´fɔ:m¸wə:k /, Danh từ: ván khuôn (bê tông), Xây dựng: côtpha, khuôn...
  • Formwork (forms)

    ván khuôn, côppha,
  • Formwork contractor

    thầu khoán ván khuôn,
  • Formwork drawings

    bản vẽ ván khuôn,
  • Formwork erection

    sự đặt ván khuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top