- Từ điển Anh - Việt
Forward bias
Mục lục |
Toán & tin
phân cực hướng tới
phân cực thuận
Điện
thiên áp thuận
thiên áp xuôi
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Forward button
nút forward (gửi chuyển tiếp), -
Forward buying
việc mua hàng kỳ hạn, -
Forward chaining
sự kết chuỗi thuận, sự móc nối xuôi, liên hệ tiến, -
Forward channel
kênh chuyển tiếp, kênh dẫn tới, -
Forward characteristic
đặc tính thuận, đặc tuyến thuận, -
Forward charges
phí gởi hàng, -
Forward circuit
mạch hướng tới, mạch thuận, sơ đồ tác dụng thẳng, -
Forward compatibility
tính tương thích hướng tới, tính tương thích thuận, -
Forward contract
hợp đồng (giao hàng) dài hạn, hợp đồng giao sau, hợp đồng hàng hóa kỳ hạn, hợp đồng kỳ hạn, -
Forward correction
sự chỉnh phòng lỗi, sửa lỗi trước,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Housework and Repair Verbs
2.218 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.190 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?