Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fr‚ulein

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cô gái già Đức
Cô giữ trẻ người Đức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fs set

    tập hợp dạng fs,
  • Fsck (file system check)

    kiểm tra hệ thống tập tin,
  • Fsh

    hormonkích thích tố,
  • Ft

    viết tắt, thời báo tài chính ( financial times),
  • Fubsy

    / ´fʌbzi /, Tính từ: béo lùn,
  • Fuchsia

    / ´fju:ʃə /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa vân anh, Toán & tin:...
  • Fuchsin

    chất thuốc nhuộm đỏ và tím để nhuộm mầm vi khuẩn khảo sát trong kính hiển vi,
  • Fuchsine

    / ´fuksin /, Danh từ: (hoá học) fucsin,
  • Fuchsinophil granule

    hạt ưafucsin,
  • Fuchsite

    Địa chất: fucxit, mica crom,
  • Fucivorous

    / fju:´kivərəs /, tính từ, (động vật) ăn tạo biển,
  • Fuck

    / fʌk /, Danh từ: sự giao cấu, bạn tình, Thán từ: mẹ kiếp!,
  • Fuck-all

    Danh từ: chẳng mô tê gì cả, you've stated fuck-all today, hôm nay mày chẳng phát biểu được cái...
  • Fuck-up

    / ´fʌk¸ʌp /, danh từ, sự hỗn loạn,
  • Fuck off

    Thành Ngữ:, fuck off, cút xéo ngay!
  • Fucked

    ,
  • Fucker

    / ´fʌkə /, thán từ, Đồ ngốc! đồ ngu!,
  • Fucking

    / ´fʌkiη /, phó từ, rất, vô cùng, i am fucking fed up with the whole fucking lot of you, tao nhợn lũ tụi bay tới cổ rồi!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top