Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fuci

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem fucus


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fucivorous

    / fju:´kivərəs /, tính từ, (động vật) ăn tạo biển,
  • Fuck

    / fʌk /, Danh từ: sự giao cấu, bạn tình, Thán từ: mẹ kiếp!,
  • Fuck-all

    Danh từ: chẳng mô tê gì cả, you've stated fuck-all today, hôm nay mày chẳng phát biểu được cái...
  • Fuck-up

    / ´fʌk¸ʌp /, danh từ, sự hỗn loạn,
  • Fuck off

    Thành Ngữ:, fuck off, cút xéo ngay!
  • Fucked

    ,
  • Fucker

    / ´fʌkə /, thán từ, Đồ ngốc! đồ ngu!,
  • Fucking

    / ´fʌkiη /, phó từ, rất, vô cùng, i am fucking fed up with the whole fucking lot of you, tao nhợn lũ tụi bay tới cổ rồi!
  • Fucking well

    Thành Ngữ:, fucking well, dứt khoát, đương nhiên, choi tot
  • Fucoid

    / ´fju:kɔid /, tính từ, (thực vật học) hình tảo có đá,
  • Fucose

    Danh từ: (hoá học) đường fucoza, fucoza,
  • Fucosterol

    fucosteral,
  • Fucoxanthin

    Danh từ: (hoá học) fucoxanthin,
  • Fuctuation

    (hiện tượng) chuyển sóng (sự) biến động, dao động (lý) thăng giáng,
  • Fucus

    / ´fju:kəs /, Danh từ, số nhiều .fuci: (thực vật học) tảo có đá, tảo thạch y,
  • Fuddle

    / fʌdl /, Danh từ: sự quá chén, sự say rượu, sự hoang mang, sự bối rối, Ngoại...
  • Fuddy-duddy

    Tính từ: hủ lậu, Danh từ: người hủ lậu, Từ...
  • Fudge

    / fʌdʒ /, Thán từ: vớ vẩn!, Danh từ: kẹo mềm, chuyện vớ vẩn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top