Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fractionating

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

tách chiết

Kỹ thuật chung

cất phân đoạn
bulb fractionating column
cột cất phân đoạn có chóp
fractionating apparatus
thiết bị cất phân đoạn
fractionating column
cột cất phân đoạn
fractionating tower
tháp cất phân đoạn
fractionating tray
đĩa cột cất phân đoạn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top