Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fraction

Nghe phát âm

Mục lục

/´frækʃən/

Thông dụng

Danh từ

(toán học) phân số
Phần nhỏ, miếng nhỏ
(tôn giáo) sự chia bánh thánh

Chuyên ngành

Toán & tin

phân số; một phần
fraction in its lowest terms
phân số tối giản
ascendant continued fraction
liên phân số tăng
binary fraction
phân số nhị nguyên
comon fraction
phân số thông thường (tử và mẫu đều là số nguyên)
complex fraction
phân số bốn tầng
continued fraction
liên phân số
convergent continued fraction
liên phân số hội tụ
decimal fraction
phân số thập phân
descending continued fraction
liên phân số giảm
improper fraction
phân số không thực sự
non-terminating continued fraction
liên phân số vô hạn
parial fraction
(giải tích ) phân thức đơn giản
periodic continued fraction
liên phân số tuần hoàn
periodical fraction
phân số tuần hoàn
proper fraction
phân số thực sự
rational fraction
phân thức hữu tỷ
rational algebraic fraction
phân thức đại số hữu tỷ
recurrent continued fraction
liên phân số tuần hoàn
sampling fraction
(thống kê ) tỷ suất lấy mẫu
similar fractions
các phân số đồng dạng
simple fraction
phân số thông thường
simplified fraction
phân số tối giản
terminating contunued fraction
(giải tích ) liên phân số hữu hạn
unit fraction
phân số có tử số đơn vị
unlike fraction s
các phân số không đồng dạng
vulgar fraction
phân số thông thường


Xây dựng

độ

Cơ - Điện tử

Mảnh vụn, phần cắt, phân số, phân thức

Điện lạnh

số phần

Kỹ thuật chung

bộ phận
cỡ hạt
đoạn
fraction distillation
chưng cất phân đoạn
liquid fraction
chưng cất (phân đoạn) lỏng
mảnh vỡ
một phần
decomposition of a fraction
sự khai triển một phân số
decomposition of a rational fraction
phân tích một phân thức hữu tỉ
division of a fraction by an integer
chia một phân số cho một số nguyên
integral part of a fraction
phần nguyên của một phân thức
reduce a fraction to its lowest terms
đưa một phân số về dạng tối giản
simplify a fraction
rút gọn một phân số (thức)
term of a fraction
số hạng của một phân số
phần
ascendant continued fraction
liên phân số tăng
basic fraction
phân số cơ bản
binary fraction
phân số nhị nguyên
clay fraction
tỷ lệ (thành phần) sét
clayish fraction
thành phần hạt sét
close cut fraction
phần cắt hẹp
common fraction
phân số thường
complex fraction
phân số bốn tầng
complex fraction
phân số kép
continued fraction
liên phân số
convergence of a continued fraction
sự hội tụ của liên phân số
convergent continued fraction
liên phân số hội tụ
cut fraction
phần cất
decimal fraction
phân số thập phân
decomposition of a fraction
sự khai triển một phân số
decomposition of a rational fraction
phân tích một phân thức hữu tỉ
descending continued fraction
liên phân số giảm
division of a fraction by an integer
chia một phân số cho một số nguyên
dusty fraction
thành phần hạt bụi
em fraction
phân số em
end fraction
phần cất cuối
figurate number of a continued fraction
số cuối cùng của một liên phân số
final number of a continued fraction
số cuối cùng của một liên phân số
fraction bar
dấu phân số
fraction binary
nhị phân phần lẻ
fraction defective
phần sai hỏng
fraction defective
phần sai sót
fraction distillation
chưng cất phân đoạn
fraction fountain
phân số
fraction in its lowest terms
phân số tối giản
fraction moisture
độ ẩm riêng phần
fraction moisture
độ ẩm từng phần
gravel fraction
phần sỏi
gravel fraction
thành phần sỏi
heavy fraction
phần cất nặng
improper fraction
phân số không thực sự
integral part of a fraction
phần nguyên của một phân thức
irreducible fraction
phân số tối giản
large-fragment soil fraction
thành phần đất vụn thô
lateral energy fraction
phần năng lượng ngang
liquid fraction
chưng cất (phân đoạn) lỏng
low-boiling fraction
các phần cất dễ sôi
Maximum Noise Fraction (MNF)
phần tạp âm cực đại
mole fraction
phần mol
monomineral fraction
phân đơn khoáng
narrow fraction
phần cất hẹp
non-terminating continued fraction
liên phân số vô hạn
one-dimensional fraction
thành phần hạt cùng cỡ
partial fraction
phân thức đơn giản
periodic continued fraction
liên phân số tuần hoàn
periodical fraction
phân số tuần hoàn
petroleum fraction
phần cất dầu mỏ
proper fraction
phân số chân chính
proper fraction
phân số thật sự
proper fraction
phân số thực sự
rational algebraic fraction
phân thức đại số hữu tỷ
rational fraction
phân số hữu tỷ
rational fraction
phân thức hữu tỷ
recurrent continued fraction
liên phân số tuần hoàn
reduce a fraction to its lowest terms
đưa một phân số về dạng tối giản
reduce fraction to a common denominator
quy đồng mẫu số chung các phân số
sand fraction
thành phần hạt cát
sieve fraction
phần qua rây
sieve fraction
phần qua sàng
simple fraction
phân số thông thường
simplified fraction
phân số tối giản
simplify a fraction
rút gọn một phân số (thức)
specific gravity fraction
phần tách theo tỷ trọng
term of a fraction
số hạng của một phân số
terminating continued fraction
liên phân số hữu hạn
vapour fraction
phần hơi
vulgar fraction
phân số thông thường
vulgar fraction
phân số thường
phân số
ascendant continued fraction
liên phân số tăng
basic fraction
phân số cơ bản
binary fraction
phân số nhị nguyên
common fraction
phân số thường
complex fraction
phân số bốn tầng
complex fraction
phân số kép
continued fraction
liên phân số
convergence of a continued fraction
sự hội tụ của liên phân số
convergent continued fraction
liên phân số hội tụ
decimal fraction
phân số thập phân
decomposition of a fraction
sự khai triển một phân số
descending continued fraction
liên phân số giảm
division of a fraction by an integer
chia một phân số cho một số nguyên
em fraction
phân số em
figurate number of a continued fraction
số cuối cùng của một liên phân số
final number of a continued fraction
số cuối cùng của một liên phân số
fraction bar
dấu phân số
fraction in its lowest terms
phân số tối giản
improper fraction
phân số không thực sự
irreducible fraction
phân số tối giản
non-terminating continued fraction
liên phân số vô hạn
periodic continued fraction
liên phân số tuần hoàn
periodical fraction
phân số tuần hoàn
proper fraction
phân số chân chính
proper fraction
phân số thật sự
proper fraction
phân số thực sự
rational fraction
phân số hữu tỷ
recurrent continued fraction
liên phân số tuần hoàn
reduce a fraction to its lowest terms
đưa một phân số về dạng tối giản
reduce fraction to a common denominator
quy đồng mẫu số chung các phân số
simple fraction
phân số thông thường
simplified fraction
phân số tối giản
simplify a fraction
rút gọn một phân số (thức)
term of a fraction
số hạng của một phân số
terminating continued fraction
liên phân số hữu hạn
vulgar fraction
phân số thông thường
vulgar fraction
phân số thường
thành phần
clay fraction
tỷ lệ (thành phần) sét
clayish fraction
thành phần hạt sét
dusty fraction
thành phần hạt bụi
gravel fraction
thành phần sỏi
large-fragment soil fraction
thành phần đất vụn thô
one-dimensional fraction
thành phần hạt cùng cỡ
sand fraction
thành phần hạt cát
tỷ lệ

Kinh tế

cấu từ
hợp phần
sản phẩm chưng cất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bite , chunk , cut , division , end , fragment , half , piece , portion , section , share , slice , bit , part , partial , quotient , ratio , segment , subdivision , break , breaking , component , little , modicum , moiety , proportion , quanta , quantum

Từ trái nghĩa

noun
entirety , total , whole

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top