Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Franco render

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

giá bao gồm toàn bộ chi phí
giá giao hàng miễn phí đến nơi chỉ định
giá giao tận kho người mua
giá giao tận nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Franco wagon

    giá giao lên toa,
  • Francolin

    / ´fræηkoulin /, Danh từ: (động vật học) gà gô, đa đa,
  • Francophone

    / ´fræηkou¸foun /, nói tiếng pháp, Danh từ: người nói tiếng pháp,
  • Francs

    ,
  • Frangibility

    / ¸frændʒi´biliti /, Danh từ: tính dễ gãy, tính dễ vỡ, Hóa học & vật...
  • Frangible

    / ´frændʒibl /, Tính từ: dễ gãy, dễ vỡ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Frangipane

    / frændʒi´pein /, Danh từ: (thực vật học) cây đại, hương hoa đại, bánh kem hạnh nhân,
  • Frangipani

    / frændʒi´pa:ni /,
  • Franglais

    Danh từ: từ ngữ anh, mỹ trong tiếng pháp,
  • Franicular souffle

    tiếng thổi dây rốn,
  • Frank

    / fræɳk /, Ngoại động từ: miễn cước; đóng dấu miễn cước, (sử học) ký miễn cước, (sử...
  • Frank's pile

    cọc nhồi chân loe,
  • Frank-hearted

    Danh từ: bụng dạ thành thực, bộc trực,
  • Frank-heartedness

    Tính từ: tính bộc trực, tính thẳng thắn,
  • Frank-law

    Danh từ: pháp luật phổ thông,
  • Frank a letter

    đóng dấu miễn cước lên thư,
  • Franked income

    thu nhập đã nộp thuế, thu nhập đầu tư thuế, thu nhập miễn thuế,
  • Franked investment income

    thu nhập đầu tư đã nộp thuế, thu nhập đầu tư được miễn thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top