Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frequentness

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự thường xảy ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fresco

    / ´freskou /, Danh từ, số nhiều frescos, .frescoes: lối vẽ trên tường, tranh vẽ trên tường, bích...
  • Fresco-painter

    Danh từ:,
  • Fresco-secco

    Danh từ: nghệ thuật vẽ bích hoạ,
  • Frescoer

    Danh từ: người vẽ bích hoạ,
  • Fresh

    / freʃ /, Tính từ: tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa...
  • Fresh-air flue

    ống dẫn gió mát vào,
  • Fresh-air intake

    ống hút hơi mát vào,
  • Fresh-blown

    Tính từ: vừa mới nở hoa,
  • Fresh-coloured

    Tính từ: có vẻ hoạt bát, tráng kiện,
  • Fresh-comer

    Danh từ: người mới đến,
  • Fresh-face

    mặt mày tươi tỉnh, he was a fresh-faced youth who look as though wouldn't melt in his mouth, anh ấy là một thanh niên mặt mày tươi tỉnh...
  • Fresh-grain caviar

    trứng cá dạng hạt tươi,
  • Fresh-pressed juice

    nước quả mới ép,
  • Fresh-water fauna

    hệ động vật nước ngọt,
  • Fresh-water fish

    cá nước ngọt,
  • Fresh-water tailor

    cá trích,
  • Fresh Water

    nước ngọt, nước nói chung chứa ít hơn 1000mg/l chất rắn hòa tan.
  • Fresh air

    không khí trong sạch, không khi mát, không khí trong lành, không khí tươi, không khí cấp vào, không khí sạch, Địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top