- Từ điển Anh - Việt
Fresh uranium
Xem thêm các từ khác
-
Fresh water
nước sạch, -
Fresh water clause
điều khoản rủi ro do nước ngọt, -
Fresh water cooler
bộ làm lạnh nước uống, -
Fresh water cooling
làm lạnh nước uống, sự làm lạnh nước uống, -
Fresh water damage
hư hại do nước ngọt, hư hại do nước, -
Fresh water drilling mud
bùn khoan nước ngọt, -
Fresh water fen
đầm lầy có nước ngọt, -
Fresh water flow
dòng nước ngọt, dòng nước ngọt, -
Fresh water limestone
đá vôi nước ngọt, -
Fresh water moor
đầm lầy nước ngọt, -
Fresh water pipe
ống dẫn nước ngọt, -
Fresh water pollution
sự ô nhiễm nước ngọt, -
Fresh water tank
bể chứa nước ngọt, -
Fresh weather
thời tiết mát mẻ, -
Fresh wharf
bến sông, cảng sông, -
Freshair
không khi mát, trong lành, -
Freshen
/ ´freʃən /, Ngoại động từ: làm tươi, làm mát mẻ, làm trong sạch, làm mới, làm ngọt (nước...),... -
Freshener
/ ´freʃənə /, danh từ, chất làm thơm mát, -
Freshening
làm ngọt (nước), làm tươi mát, -
Fresher
/ ´freʃə /, Danh từ: sinh viên đại học năm thứ nhất ( (cũng) freshman),
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
