Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fresnel reflection

Kỹ thuật chung

phản xạ Fresnel
Fresnel reflection method
phương pháp phản xạ Fresnel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fresnel reflection method

    phương pháp phản xạ fresnel,
  • Fresnel region

    khoảng fresnel, miền fresnel (của anten), vùng fresnel,
  • Fresnel spotlight

    đèn chiếu fresnel,
  • Fresnel zone

    vùng fresnel,
  • Fresnel zone blockage

    sự mắc kẹt vùng fresnel,
  • Fresnel zones

    đới fresnel, đới nửa chu kỳ,
  • Fresno

    Danh từ: (kỹ thuật) máy cạp đường, máy cạp đường,
  • Fresnos

    san đường [máy san đường],
  • Fret

    / fret /, Danh từ: phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, Ngoại...
  • Fret-saw

    Danh từ: (kỹ thuật) cưa lượn,
  • Fret paye

    cước đã trả,
  • Fret saw

    cưa dây,
  • Fret work

    công việc trang trí hoa văn chữ triện,
  • Fretful

    / ´fretful /, Tính từ: bực bội, cáu kỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Fretfully

    Phó từ: bực bội, cáu kỉnh,
  • Fretfulness

    / ´fretfulnis /, danh từ, tính hay bực bội, tính hay cáu kỉnh,
  • Frettage

    / ´fretidʒ /, danh từ, sự gặm nhấm,
  • Fretted

    / ´fretid /, tính từ, có phím,
  • Fretting

    xói mòn [sự xói mòn], sự gặm mòn,
  • Fretting corrosion

    ăn mòn ma sát, sự gỉ mòn, sự mòn do cọ xước, sự mòn tróc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top