Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frictional

Nghe phát âm

Mục lục

/´frikʃənəl/

Thông dụng

Tính từ

(kỹ thuật) mài xát, ma sát
frictional force
lực ma sát

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) có ma sát, do ma sát

Ô tô

do ma sát

Toán & tin

điện cọ sát

Xây dựng

điện cọ xát

Kỹ thuật chung

ma sát

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top