Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frozen ground

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

đất đông giá

Kỹ thuật chung

nền móng bị đóng băng
đất đóng băng
permanently frozen ground
tầng đất đóng băng vĩnh cửu
đất đông giá vĩnh cửu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top