- Từ điển Anh - Việt
Ground
Nghe phát âm/graund/
Thông dụng
Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .grind
Danh từ
Mặt đất, đất
Bãi đất, khu đất
- a volleyball ground
- bãi bóng chuyền
( số nhiều) đất đai vườn tược
Vị trí, khoảng cách trên mặt đất
Đáy (biển, hồ...)
Nền
( số nhiều) cặn bã
Lý lẽ, lý do, nguyên cớ
(điện học) sự tiếp đất
Ngoại động từ
( + on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào
( + in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng
Đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...)
Đặt xuống đất
- ground arms!
- (quân sự) đặt súng xuống!
(hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn
(hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh được
- fog grounds all aeroplanes at N
- sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được
(điện học) tiếp đất
Nội động từ
(hàng hải) mắc cạn
(hàng không) hạ cánh
Cấu trúc từ
common ground
- Xem common
to cover much ground
- đi được đường dài
- Đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...)
to cut the ground from under somebody's feet
- nắm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng
down to the ground
- Xem down
forbidden ground
- khu vực cấm vào
- Vấn đề không được nói đến
to have one's ear to the ground
to have both feet on the ground
- Nhạy bén, tinh tế
to stand one's ground
- giữ vững lập trường
on the ground
- trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
to prepare the ground for sth
- chuẩn bị cơ sở cho cái gì
to gain ground on sb
- đuổi theo ai sát nút
to get off the ground
- đạt kết quả tốt đẹp lúc khởi đầu
plan falls to the ground
- kế hoạch thất bại
to run to ground
- độn thổ, ẩn mình để khỏi bị tóm
to run sb into the ground
- làm cho ai kiệt sức
to suit sb down to the ground
- hoàn toàn thích hợp với ai
to the ground
- hoàn toàn, toàn bộ
thin on the ground
- hiếm có, hiếm thấy
to shift one's ground
- thay đổi lập trường, đổi ý
to be on firm ground
- vững tin vào lý lẽ của mình
hình thái từ
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
nối trung hòa
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
nối mass
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
mốc trát
- plaster ground
- mốc trát vữa
mốc xây
sàn lót
Điện
Nghĩa chuyên ngành
mát
Giải thích VN: Điểm được coi là điện áp chuẩn bằng 0 volt, là điện áp zêrô chuẩn chung cho điện áp tín hiệu vào và ra mỗi tầng khuếch đại hay xử lý tín hiệu trong thiết bị điện tử, là điểm được nối với sườn hay vỏ kim loại của thiết bị, được nối vào dây tiếp đất với mục đích an toàn điện.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cái nêm
cơ sở
lý do
khu
khu đất
khu vực
nền
nền móng
- frozen ground
- nền móng bị đóng băng
- ground engineering
- công trình nền móng
đất đá
đáy
đáy (biển, hồ)
dây nối đất
địa phương
đường nối đất
nguyên nhân
làm mắc cạn
bãi đất
nối đất
mắc cạn
mặt đất
mối nối đất
sự nối đất
sự tiếp đất
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
đáy
diện tích khu vực
Nguồn khác
- ground : Corporateinformation
Địa chất
đáy, mặt đất, đất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arena , dirt , dust , field , landscape , loam , old sod , park , real estate , sand , sod , soil , terra firma , terrain , turf , basis , bed , bottom , foot , footing , foundation , fundament , groundwork , seat , substratum , underpinning , base , motivation , motive , reason , spring , argument , proof , wherefore , why , call , justification , necessity , occasion
verb
- acquaint , bottom , coach , discipline , establish , familiarize , fit , fix , found , indoctrinate , inform , initiate , instruct , introduce , predicate , prepare , prime , qualify , rest , settle , stay , teach , train , tutor , bar , beach , bring down , dock , down , fell , floor , knock down , land , level , mow down , prevent , strand , cut down , flatten , prostrate , strike down , throw , build , root , underpin , country , dirt , earth , estate , field , foundation , landscape , mother earth , soil , terrain , terrane , territory , turf
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Ground- features
yếu tố địa lý tự nhiên (trên bản đồ), yếu tố địa hình, -
Ground-bailiff
Danh từ: người quản lý mỏ, -
Ground-bait
Danh từ: mồi câu chìm (vứt xuống đáy hồ...) -
Ground-base connection
cực gốc nối đất, -
Ground-based duct
ống dẫn trên mặt trời, -
Ground-based radar
rađa đặt trên mặt đất, -
Ground-based staircase
cầu thang (đặt) trên đất, -
Ground-based station
đài đặt trên trái đất, -
Ground-check chamber
phòng kiểm soát mặt đất, -
Ground-clamp
kẹp nối mát,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Vegetables
1.309 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemMath
2.092 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe City
26 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"