Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frozen

Mục lục

/frouzn/

Thông dụng

Xem freeze

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bị băng giá

Kỹ thuật chung

bị đóng băng
frozen ground
nền móng bị đóng băng
kết đông
containerized frozen goods
sản phẩm kết đông côngtenơ
deep-frozen
kết đông sâu
fast frozen
được kết đông nhanh
fast frozen food store
kho thực phẩm kết đông nhanh
flash frozen
được kết đông nhanh
frozen bakery goods
sản phẩm bánh nướng kết đông
frozen brine
nước muối kết đông
frozen cargo
hàng hóa kết đông
frozen equivalent
đương lượng kết đông
frozen eutectic solution
dung dịch cùng tinh kết đông
frozen fillet slab
khối cá philê kết đông
frozen fillet slab
tấm cá philê kết đông
frozen fish slab
khối cá kết đông
frozen fish slab
tấm cá kết đông
frozen fish slab
tảng cá kết đông
frozen fish slab
tảng kết đông
frozen food cabinet
tủ thực phẩm kết đông
frozen food chest
hòm đựng thực phẩm kết đông
frozen food compartment
buồng kết đông thực phẩm
frozen food compartment
khoang kết đông thực phẩm
frozen food container
côngtenơ chứa thực phẩm kết đông
frozen food industry
công nghiệp thực phẩm kết đông
frozen food plant
thiết bị kết đông thực phẩm
frozen heat and serve product
sản phẩm kết đông ăn liền
frozen liquid
chất lỏng kết đông
frozen liquid food
thực phẩm dạng lỏng kết đông
frozen material
vật liệu kết đông
frozen meat slicer
máy cắt thịt kết đông
frozen mixture
hỗn hợp kết đông
frozen moisture
ẩm kết đông
frozen organ
cơ quan được kết đông
frozen out water
nước được kết đông lại
frozen package
gói kết đông
frozen product conveyor
băng chuyền kết đông sản phẩm
frozen ready-to-heat-and-eat product
sản phẩm kết đông ăn liền
frozen section
khu vực kết đông
frozen semiliquid food
thực phẩm bán lỏng kết đông
frozen solvent
dung dịch kết đông
frozen tissue
mô kết đông
frozen tissue
tế bào kết đông
frozen zone
vùng kết đông
half-frozen
nửa kết đông
liquid nitrogen frozen
được kết đông trong nitơ lỏng
palletized frozen goods
hàng hóa kết đông trên khay
precooked frozen food
thực phẩm kết đông ăn liền
precooked frozen food
thực phẩm kết đông ăn liền (sau khi làm ấm)
quick-frozen
được kết đông nhanh
quick-frozen food
thực phẩm kết đông nhanh
quick-frozen food cabinet
tủ thực phẩm kết đông nhanh
quick-frozen product
sản phẩm kết đông nhanh
rapidity frozen
được kết đông nhanh
ready-to-eat-frozen food
thực phẩm kết đông ăn liền (sau khi làm ấm)
semisolid frozen
nửa kết đông
snow-frozen
kết đông nhẹ
snow-frozen
được kết đông nhẹ
solidly frozen
được kết đông rắn
spot frozen food merchandiser
quầy thực phẩm kết đông độc lập
ultrarapidly frozen
được kết đông cực nhanh
ultrarapidly frozen
được kết đông siêu tốc
uniformly frozen
được kết đông đều đặn
đóng băng
frozen brine
nước muối đóng băng
frozen ground
nền móng bị đóng băng
frozen ground
đất đóng băng
frozen layer
lớp đóng băng vĩnh cửu
frozen liquid
chất lỏng đóng băng
frozen moisture
ẩm đóng băng
frozen ring
vành đai đóng băng
frozen zone
khu vực đất đóng băng
frozen zone
đới đóng băng
granular frozen soil
đất xốp đóng băng
hard frozen soil
đất đóng băng cứng
loose frozen soil
đất xốp đóng băng
permanently frozen ground
tầng đất đóng băng vĩnh cửu
plastic frozen soil
đất dẻo đóng băng
running frozen soil
đất xốp đóng băng
đông lạnh
frozen brine
nước muối đông lạnh
frozen brine cartridge
cactut nước muối đông lạnh
frozen brine cartridge
ống nước muối đông lạnh
frozen cargo
hàng hóa đông lạnh
frozen commodity
sản phẩm đông lạnh
frozen commodity
thực phẩm đông lạnh
frozen condition
điều kiện đông lạnh
frozen condition
trạng thái đông lạnh
frozen earth storage
bảo quản dưới hầm đông lạnh
frozen food
sản phẩm đông lạnh
frozen food
thực phẩm đông lạnh
frozen food cabinet
tủ thực phẩm đông lạnh
frozen food chest
hòm đựng thực phẩm đông lạnh
frozen food conservator
tủ đựng thực phẩm đông lạnh
frozen food container
côngtenơ chứa thực phẩm đông lạnh
frozen food full-vision display refrigerator
quầy bán thực phẩm đông lạnh toàn kính
frozen food inventory
kiểm kê thực phẩm đông lạnh
frozen food market
thị trường thực phẩm đông lạnh
frozen food paper
giấy gói thực phẩm đông lạnh
frozen food quality
chất lượng thực phẩm đông lạnh
frozen food refrigerator
tủ đựng thực phẩm đông lạnh
frozen food sales showcase
quầy kính bán hàng đông lạnh
frozen food shelving
giá để thực phẩm đông lạnh
frozen food temperature
nhiệt độ thực phẩm đông lạnh
frozen food trade
thương mại thực phẩm đông lạnh
frozen food trailer
rơmoóc thực phẩm đông lạnh
frozen food transport
vận chuyển thực phẩm đông lạnh
frozen freight
hàng đông lạnh
frozen goods
sản phẩm đông lạnh
frozen meat slicer
máy cắt thịt đông lạnh
frozen mix
hỗn hợp kem đông lạnh
frozen mixture
hỗn hợp đông lạnh
frozen package
gói đông lạnh
frozen produce
sản phẩm đông lạnh
frozen produce
thực phẩm đông lạnh
frozen product
sản phẩm đông lạnh
frozen state
trạng thái đông lạnh
frozen storage
bảo quản đông lạnh
frozen substance surface
bề mặt của chất đông lạnh
frozen vegetables
rau quả đông lạnh
frozen water
nước đông lạnh
frozen water content
hàm lượng nước đông lạnh
frozen zone
vùng đông lạnh
half-frozen
bán đông lạnh
quick-frozen food
thực phẩm đông lạnh nhanh
semisolid frozen
bán đông lạnh

Kinh tế

đóng băng
frozen account
tài khoản bị đóng băng
frozen assets
tài sản đóng băng
frozen capital
vốn đóng băng
frozen credits
các khoản vay tín dụng đóng băng
frozen funds
quỹ đóng băng
frozen wage
tiền lương đóng băng
surface-frozen
bề mặt đóng băng
đông lạnh
frozen beef
thịt bò đông lạnh
frozen cargo
hàng đông lạnh
frozen fish
cá đông lạnh
frozen food distribution unit
cửa hàng thực phẩm đông lạnh
frozen meat
thịt đông lạnh
frozen product
sản phẩm đông lạnh
frozen state
trạng thái đông lạnh
frozen storage
sự bảo quản ở trạng thái đông lạnh
tài khoản bị phong tỏa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
antarctic , arctic , chilled , frigid , frosted , icebound , ice-cold , ice-covered , iced , icy , numb , siberian , fixed , pegged , petrified , rooted , stock-still , suspended , turned to stone , cold , coldhearted , congealed , cooled , frappe , frostbitten , gelid , hardened , immobile , refrigerated , stiff , stopped

Từ trái nghĩa

adjective
boiled , heated , hot , continual , continued , moving

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top