Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fruit storage

Nghe phát âm

Xây dựng

kho chứa quả
fruit storage artificial chill
kho chứa quả lạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fruit storage artificial chill

    kho chứa quả lạnh,
  • Fruit storage room

    phòng bảo quản hoa quả, phòng bảo quản hoa quả,
  • Fruit storehouse

    kho chứa quả,
  • Fruit sugar

    đường quả, levuloza,
  • Fruit table

    viên quả,
  • Fruit tree

    cây ăn quả,
  • Fruitage

    / ´fru:tidʒ /, Danh từ: hoa quả (nói chung), Kinh tế: dịch quả nấu,...
  • Fruitarian

    / fru:´tɛəriən /, Danh từ: người chỉ ăn trái cây,
  • Fruiter

    / ´fru:tə /, Danh từ: người trồng cây ăn quả, cây ăn quả, tàu thuỷ chở hoa quả, Kinh...
  • Fruiterer

    / ´fru:tərə /, Danh từ: người bán hoa quả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tàu thuỷ chở hoa quả, Kinh...
  • Fruitful

    / ´fru:tful /, Tính từ: ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả, tốt, màu mỡ, sinh sản nhiều, có...
  • Fruitfully

    Phó từ: thành công, sinh lợi,
  • Fruitfulness

    Danh từ: sự có nhiều quả, sự sinh sản nhiều, sự có kết quả, sự có lợi, Từ...
  • Fruitgrowing

    Danh từ: sự trồng cây ăn quả,
  • Fruitiness

    Danh từ: mùi trái cây, mùi nho (của rượu),
  • Fruition

    / fru'ɪʃn /, Danh từ: sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...), (từ mỹ,nghĩa...
  • Fruitless

    / ´fru:tlis /, Tính từ: không ra quả, không có quả, không có kết quả, thất bại; vô ích,
  • Fruitlessly

    Phó từ: thất bại, vô ích,
  • Fruitlessness

    Danh từ: sự không có quả, sự không có kết quả; sự vô ích, Từ đồng...
  • Fruitlet

    Danh từ: (thực vật học) quả con (trong một quả phức),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top