- Từ điển Anh - Việt
Fruitful
Nghe phát âmMục lục |
/´fru:tful/
Thông dụng
Tính từ
Ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả
Tốt, màu mỡ
- fruitful soil
- đất màu mỡ
Sinh sản nhiều
Có kết quả, thành công
Có lợi, sinh lợi
Chuyên ngành
Xây dựng
sai quả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abounding , abundant , advantageous , beneficial , blooming , blossoming , breeding , childing , conducive , copious , effective , fecund , fertile , flourishing , flush , fructiferous , gainful , plenteous , plentiful , profitable , profuse , proliferant , prolific , propagating , reproducing , rewarding , rich , spawning , successful , useful , well-spent , worthwhile , productive , ample , bountiful , frugiferous , inventive , pregnant , procreant
Từ trái nghĩa
adjective
- barren , impotent , sterile , unfruitful , unproductive
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Fruitfully
Phó từ: thành công, sinh lợi, -
Fruitfulness
Danh từ: sự có nhiều quả, sự sinh sản nhiều, sự có kết quả, sự có lợi, Từ... -
Fruitgrowing
Danh từ: sự trồng cây ăn quả, -
Fruitiness
Danh từ: mùi trái cây, mùi nho (của rượu), -
Fruition
/ fru'ɪʃn /, Danh từ: sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...), (từ mỹ,nghĩa... -
Fruitless
/ ´fru:tlis /, Tính từ: không ra quả, không có quả, không có kết quả, thất bại; vô ích,Fruitlessly
Phó từ: thất bại, vô ích,Fruitlessness
Danh từ: sự không có quả, sự không có kết quả; sự vô ích, Từ đồng...Fruitlet
Danh từ: (thực vật học) quả con (trong một quả phức),Fruits
,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
169 lượt xemThe Human Body
1.587 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemBirds
358 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ