- Từ điển Anh - Việt
Fruitful
Nghe phát âmMục lục |
/´fru:tful/
Thông dụng
Tính từ
Ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả
Tốt, màu mỡ
- fruitful soil
- đất màu mỡ
Sinh sản nhiều
Có kết quả, thành công
Có lợi, sinh lợi
Chuyên ngành
Xây dựng
sai quả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abounding , abundant , advantageous , beneficial , blooming , blossoming , breeding , childing , conducive , copious , effective , fecund , fertile , flourishing , flush , fructiferous , gainful , plenteous , plentiful , profitable , profuse , proliferant , prolific , propagating , reproducing , rewarding , rich , spawning , successful , useful , well-spent , worthwhile , productive , ample , bountiful , frugiferous , inventive , pregnant , procreant
Từ trái nghĩa
adjective
- barren , impotent , sterile , unfruitful , unproductive
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fruitfully
Phó từ: thành công, sinh lợi, -
Fruitfulness
Danh từ: sự có nhiều quả, sự sinh sản nhiều, sự có kết quả, sự có lợi, Từ... -
Fruitgrowing
Danh từ: sự trồng cây ăn quả, -
Fruitiness
Danh từ: mùi trái cây, mùi nho (của rượu), -
Fruition
/ fru'ɪʃn /, Danh từ: sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...), (từ mỹ,nghĩa... -
Fruitless
/ ´fru:tlis /, Tính từ: không ra quả, không có quả, không có kết quả, thất bại; vô ích,Fruitlessly
Phó từ: thất bại, vô ích,Fruitlessness
Danh từ: sự không có quả, sự không có kết quả; sự vô ích, Từ đồng...Fruitlet
Danh từ: (thực vật học) quả con (trong một quả phức),Fruits
,Fruits grinder machine
máy xay sinh tố,Fruity
/ ´fru:ti /, Tính từ: (thuộc) quả, (thuộc) trái cây, có mùi trái cây, có mùi nho (rượu), ngọt...Fruity flavour
vị quả,Frumenty
Danh từ: cháo bột mì (nấu với đường, sữa, quế), cháo mì với sữa,Frump
Danh từ: người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch, Từ đồng nghĩa:...Frumpish
/ ´frʌmpiʃ /, tính từ, Ăn mặc lôi thôi lếch thếch, Từ đồng nghĩa: adjective, dowdyFrumpy
như frumpish, Từ đồng nghĩa: adjective, badly dressed , baggy , blowsy , dingy , drab , dull , frumpish , homely...Frusemide
một loại thuốc lợi tiểu được dùng để điều trị chứng ứ đọng nước (phù),Frustrate
/ frʌs'treit /, Ngoại động từ: làm thất bại, làm hỏng, chống lại, làm cho mất tác dụng; làm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.