Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fucking well

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

fucking well
dứt khoát, đương nhiên, choi tot

Xem thêm fuck


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fucoid

    / ´fju:kɔid /, tính từ, (thực vật học) hình tảo có đá,
  • Fucose

    Danh từ: (hoá học) đường fucoza, fucoza,
  • Fucosterol

    fucosteral,
  • Fucoxanthin

    Danh từ: (hoá học) fucoxanthin,
  • Fuctuation

    (hiện tượng) chuyển sóng (sự) biến động, dao động (lý) thăng giáng,
  • Fucus

    / ´fju:kəs /, Danh từ, số nhiều .fuci: (thực vật học) tảo có đá, tảo thạch y,
  • Fuddle

    / fʌdl /, Danh từ: sự quá chén, sự say rượu, sự hoang mang, sự bối rối, Ngoại...
  • Fuddy-duddy

    Tính từ: hủ lậu, Danh từ: người hủ lậu, Từ...
  • Fudge

    / fʌdʒ /, Thán từ: vớ vẩn!, Danh từ: kẹo mềm, chuyện vớ vẩn,...
  • Fuehrer

    Danh từ: ( Đức) lãnh tụ, Từ đồng nghĩa: noun, f &udie;hrer
  • Fuel

    / ˈfjuəl /, Danh từ: chất đốt, nhiên liệu, cái khích động, Ngoại động...
  • Fuel-air mixture

    hỗn hợp nhiên liệu - không khí, hỗn hợp không khí-nhiên liệu,
  • Fuel-air ratio

    tỉ lệ nhiên liệu-không khí,
  • Fuel-carrying moderator

    chất làm chậm chứa trong nhiên liệu,
  • Fuel-charging machine

    máy nạp nhiên liệu,
  • Fuel-dumping system

    hệ thống thải nhiên liệu,
  • Fuel-feed pump

    máy bơm tiếp nhiên liệu, máy bơm cung cấp nhiên liệu,
  • Fuel-gas cylinder

    bình ga, bình khí nhiên liệu nén,
  • Fuel-injected engine

    động cơ phun xăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top