Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fuel cell

Nghe phát âm

Mục lục

Điện

pin nhiên liệu

Giải thích VN: Loại pin chuyển trực tiếp năng lượng. Điện năng được tạo ra như một phần của phản ứng hóa học giữa dung dịch điện phân và nhiên liệu như dầu hỏa hoặc khí đốt công nghiệp. Nhiên liệu được cung cấp cho pin từ nguồn bên ngoài.

alkaline fuel cell
pin nhiên liệu kiềm
closed-cycle fuel cell
pin nhiên liệu chu trình đóng
phosphoric acid fuel cell
pin nhiên liệu kiểu axit phôtphoric
polymer electrolyte membrane fuel cell
pin nhiên liệu kiểu màng điện pôlyme
primary fuel cell
pin nhiên liệu ban đầu
solid oxide fuel cell
pin nhiên liệu ôxit rắn
solid polymer fuel cell
pin nhiên liệu pôlyme rắn

Kỹ thuật chung

thùng nhiên liệu
secondary fuel cell
thùng nhiên liệu phụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top