Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fuel line

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

đường (ống dẫn) nhiên liệu

Hóa học & vật liệu

ống cấp nhiên liệu

Ô tô

ống dẫn xăng

Xây dựng

đường ống (dẫn) nhiên liệu

Kỹ thuật chung

đường dẫn nhiên liệu
đường ống dẫn nhiên liệu
nhiên liệu
flexible fuel line
ống dẫn nhiên liệu mềm dẻo
fuel line duct
đường ống dẫn nhiên liệu
fuel line duct
ống đường nhiên liệu
ống dầu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top