Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fuel value

Hóa học & vật liệu

trị số nhiên liệu

Xem thêm các từ khác

  • Fuel valve

    van nhiên liệu, nắp nhiên liệu, van nhiên liệu,
  • Fuel vapour

    bốc hơi nhiên liệu,
  • Fuel yard

    kho nhiên liệu,
  • Fuelling

    sự nạp nhiên liệu, sự cung cấp nhiên liệu,
  • Fuelling station

    Danh từ: trạm cung cấp chất đốt,
  • Fuelling stop

    sự đỗ lại lấy nhiên liệu,
  • Fuels

    ,
  • Fug

    / fʌg /, Danh từ, (thông tục): mùi ẩm mốc, mùi hôi, bụi rác vụn (ở góc nhà), Nội...
  • Fugacious

    / fju:´geiʃəs /, Tính từ: chóng tàn, phù du, thoáng qua, khó bắt, khó giữ, Từ...
  • Fugacity

    / fju:´gæsiti /, Danh từ: tính chóng tàn, tính phù du, tính thoáng qua, tính khó bắt, tính khó giữ,...
  • Fugacity coefficient

    hệ số loãng dần,
  • Fugal

    / ´fju:gəl /, Tính từ: (âm nhạc) thuộc fuga,
  • Fuge

    suffix. chỉ một tác nhân đi raxa,
  • Fuggy

    mùi hôi [có mùi hôi], Tính từ: có mùi ẩm mốc, có mùi hôi, thích sống ở nơi ẩm mốc,
  • Fugitive

    / 'fju:dʤitiv /, Tính từ: trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạn, nhất thời, chỉ có giá...
  • Fugitive Emission

    phóng thải thoát, khí thải thoát ra không bị hệ thống lọc giữ lại.
  • Fugitive colour

    màu chóng phai,
  • Fugitive flavour

    vị không bền,
  • Fugle

    Nội động từ: lãnh đạo, là mẫu mực,
  • Fugleman

    / ´fju:gəlmən /, Danh từ: (quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top