Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fugacious

Nghe phát âm

Mục lục

/fju:´geiʃəs/

Thông dụng

Tính từ

Chóng tàn, phù du, thoáng qua
Khó bắt, khó giữ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ephemeral , evanescent , fleet , fleeting , fugitive , momentary , passing , short-lived , temporal , temporary , transient

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fugacity

    / fju:´gæsiti /, Danh từ: tính chóng tàn, tính phù du, tính thoáng qua, tính khó bắt, tính khó giữ,...
  • Fugacity coefficient

    hệ số loãng dần,
  • Fugal

    / ´fju:gəl /, Tính từ: (âm nhạc) thuộc fuga,
  • Fuge

    suffix. chỉ một tác nhân đi raxa,
  • Fuggy

    mùi hôi [có mùi hôi], Tính từ: có mùi ẩm mốc, có mùi hôi, thích sống ở nơi ẩm mốc,
  • Fugitive

    / 'fju:dʤitiv /, Tính từ: trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạn, nhất thời, chỉ có giá...
  • Fugitive Emission

    phóng thải thoát, khí thải thoát ra không bị hệ thống lọc giữ lại.
  • Fugitive colour

    màu chóng phai,
  • Fugitive flavour

    vị không bền,
  • Fugle

    Nội động từ: lãnh đạo, là mẫu mực,
  • Fugleman

    / ´fju:gəlmən /, Danh từ: (quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân...
  • Fugue

    / fju:g /, Danh từ: (âm nhạc) fuga, (y học) cơn điên bỏ nhà đi, Động từ:...
  • Fugued

    Tính từ: (âm nhạc) dưới hình thức fuga,
  • Fuguing

    như fugued,
  • Fuguist

    / ´fju:gist /, danh từ, (âm nhạc) người soạn fuga,
  • Fuji Bank

    ngân hàng phú sĩ,
  • Fulchronograph

    máy ghi sét, máy ghi luồng sét tới,
  • Fulcrum

    / ´fʌlkrəm /, Danh từ, số nhiều .fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums: Điểm tựa (đòn bẫy), phương...
  • Fulcrum bearing

    điểm tựa hình lưỡi dao, dao tựa, gối bản lề, gối lăng trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top